Giới Thiệu Chung Về 搜查
Từ 搜查 (sōuchá) trong tiếng Trung có nghĩa là “tìm kiếm” hoặc “khám xét”. Đây là một từ rất phổ biến trong các bối cảnh liên quan đến điều tra, cảnh sát và sự pháp lý.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 搜查
Từ 搜查 được cấu thành từ hai chữ: 搜 (sōu) và 查 (chá).
Ý Nghĩa Của Các Chữ Trong 搜查
- 搜 (sōu): Có nghĩa là tìm kiếm, lục soát.
- 查 (chá): Có nghĩa là kiểm tra, tra cứu, xem xét.
Khi kết hợp lại, từ 搜查 mang nghĩa là “tìm kiếm và kiểm tra”, thường được sử dụng trong ngữ cảnh điều tra hoặc phá án.
Ứng Dụng của 搜查 Trong Câu
Câu Ví Dụ Minh Họa
Dưới đây là một số câu sử dụng từ 搜查 để hiểu rõ hơn về cách dùng:
- 警方对嫌疑人进行了搜查。 (Jǐngfāng duì xiányírén jìnxíngle sōuchá.) – Các cảnh sát đã tiến hành khám xét đối với nghi phạm.
- 他们在房子里进行了搜查。 (Tāmen zài fángzi lǐ jìnxíngle sōuchá.) – Họ đã thực hiện cuộc tìm kiếm trong ngôi nhà.
- 搜查结果显示没有找到任何证据。 (Sōuchá jiéguǒ xiǎnshì méiyǒu zhǎodào rènhé zhèngjù.) – Kết quả khám xét cho thấy không tìm thấy bất kỳ bằng chứng nào.
Cách Sử Dụng Trong Văn Bản
Khi viết một đoạn văn hoặc bài báo, bạn có thể sử dụng từ 搜查 để diễn tả các hoạt động liên quan đến việc tìm kiếm chứng cứ trong các vụ án hoặc điều tra.
Ví dụ: Trong một vụ án phức tạp, các nhà điều tra đã quyết định thực hiện một cuộc搜查 toàn diện để tìm kiếm bằng chứng.
Kết Luận
Từ搜查 (sōuchá) không chỉ là một từ vựng mà còn phản ánh những bối cảnh phức tạp trong cuộc sống hàng ngày. Nó góp phần quan trọng trong các lĩnh vực pháp lý và điều tra, và việc hiểu rõ về từ này sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Trung hiệu quả hơn.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn