DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

搞定 (gǎo dìng) Là Gì? Tìm Hiểu Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Đặt Câu

Trong tiếng Trung, từ 搞定 (gǎo dìng) mang nhiều ý nghĩa thú vị và được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Bài viết này sẽ giúp bạn giải đáp những thắc mắc xoay quanh từ này, từ nghĩa đến cấu trúc ngữ pháp và các ví dụ minh họa.

1. Ý Nghĩa Của Từ 搞定 (gǎo dìng)

搞定 (gǎo dìng) có thể được hiểu là “giải quyết” hoặc “hoàn thành một công việc”. Nó thể hiện ý chí kiên định trong việc hoàn tất một nhiệm vụ nào đó hoặc có thể đồng nghĩa với việc làm cho một cái gì đó trở nên ổn thỏa. Từ này thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ công việc đến cuộc sống hàng ngày.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 搞定 (gǎo dìng)

Cấu trúc ngữ pháp của 搞定 khá đơn giản. Từ này có thể được chia thành 2 phần:

  • 搞 (gǎo): Là động từ, mang nghĩa là “làm” hoặc “thực hiện”.
  • 定 (dìng): Cũng là động từ, nghĩa là “quyết định” hoặc “ổn định”.

Khi kết hợp lại, 搞定 (gǎo dìng) mang ý nghĩa là “hoàn thành việc gì đó” hoặc “đưa việc gì đó vào quy củ”. Trong câu, 搞定 thường được theo sau bởi một đối tượng để chỉ rõ việc gì đó được hoàn thành.

3. Ví Dụ Đặt Câu Có Từ 搞定 (gǎo dìng)

Dưới đây là một số ví dụ minh họa để bạn có thể dễ dàng hình dung cách sử dụng từ 搞定:

3.1 Ví dụ trong ngữ cảnh công việc搞定

  • 我们今天一定要把这个项目搞定。
    Wǒmen jīntiān yīdìng yào bǎ zhège xiàngmù gǎo dìng.
    (Chúng ta nhất định phải hoàn thành dự án này hôm nay.)

3.2 Ví dụ trong cuộc sống hàng ngày

  • 你把这个事情搞定了吗?
    Nǐ bǎ zhège shìqíng gǎo dìng le ma?
    (Bạn đã giải quyết xong chuyện này chưa?)

3.3 Ví dụ trong ngữ cảnh học tập

  • 我已经把所有的作业搞定。搞定
    Wǒ yǐjīng bǎ suǒyǒu de zuòyè gǎo dìng.
    (Tôi đã hoàn thành tất cả bài tập về nhà.)

4. Tại Sao Nên Sử Dụng 搞定 (gǎo dìng) Trong Giao Tiếp

Sử dụng từ 搞定 trong giao tiếp giúp bạn thể hiện được sự quyết tâm và hiệu quả trong công việc. Nó không chỉ là một từ vựng thông dụng mà còn phản ánh tư duy tích cực của người nói. Khi bạn sử dụng từ này trong câu, nó làm cho câu nói trở nên sinh động và có sức ảnh hưởng hơn.

5. Kết Luận

搞定 (gǎo dìng) là một từ vựng quan trọng trong tiếng Trung với nghĩa là “giải quyết” hay “hoàn thành”. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về từ này cùng với cấu trúc ngữ pháp và các ví dụ cụ thể để áp dụng vào giao tiếp hàng ngày.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline:  ngữ pháp tiếng Trung0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo