Giới thiệu về từ 搞 (gǎo)
Từ 搞 (gǎo) là một trong những từ thường gặp trong tiếng Trung. Nó có thể được dịch ra nhiều nghĩa trong tiếng Việt, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Thông thường, 搞 mang nghĩa là “làm”, “tổ chức”, “thực hiện”, hoặc “khiến cho”. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp cũng như cách đặt câu với từ 搞.
Ý nghĩa của từ 搞 (gǎo)
1. Làm/Thực hiện: 搞 thường được sử dụng để diễn tả việc thực hiện một hành động nào đó.
2. Tổ chức: Từ này có thể chỉ việc tổ chức một sự kiện hoặc hoạt động.
3. Khiến cho: Trong một số trường hợp, 搞 cũng có thể được hiểu là khiến cho một tình huống xảy ra.
Cấu trúc ngữ pháp của từ 搞
Từ 搞 (gǎo) có thể được sử dụng trong nhiều cấu trúc ngữ pháp khác nhau. Dưới đây là một số cấu trúc phổ biến:
1. 搞 + danh từ
Ví dụ: 搞活动 (gǎo huó dòng) – tổ chức hoạt động.
2. 搞 + động từ
Ví dụ: 搞事情 (gǎo shì qíng) – làm việc gì đó.
3. 搞 + tính từ
Ví dụ: 搞复杂 (gǎo fù zá) – làm cho phức tạp hơn.
Ví dụ minh họa
Dưới đây là một số câu ví dụ để minh họa cách sử dụng từ 搞 trong thực tế:
Ví dụ 1:
我们要搞一个聚会。
(Wǒmen yào gǎo yīgè jùhuì.)
=> Chúng ta cần tổ chức một buổi tiệc.
Ví dụ 2:
他总是搞事情。
(Tā zǒng shì gǎo shìqíng.)
=> Anh ấy luôn làm việc gì đó.
Ví dụ 3:
你不能搞得那么复杂。
(Nǐ bù néng gǎo de nàme fùzá.)
=> Bạn không thể làm phức tạp như vậy.
Kết luận
Từ 搞 (gǎo) là một từ ngữ có tính thực tiễn cao trong tiếng Trung, với nhiều cách sử dụng khác nhau. Việc nắm vững từ này sẽ giúp các bạn tự tin hơn khi giao tiếp tiếng Trung.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn