DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

搥 (chuí) Là Gì? Khám Phá Ý Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ Này

Từ “搥” (chuí) trong tiếng Trung không chỉ đơn giản là một từ vựng mà còn mang trong mình những ý nghĩa phong phú, cấu trúc ngữ pháp đặc biệt cùng với cách sử dụng trong câu. Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu vào khám phá tất cả các khía cạnh liên quan đến từ “搥”.

1. Tìm Hiểu Về Từ Điển Hán Việt: Ý Nghĩa Của “搥”

Từ “搥” được phát âm là “chuí”, có nghĩa là “đập”, “đánh” hoặc “vỗ”. Trong một số ngữ cảnh, từ này có thể chỉ hành động đâm hoặc lực tác động mạnh mẽ vào một mục tiêu nào đó. Đây là một từ có thể xuất hiện trong nhiều tình huống khác nhau trong giao tiếp hàng ngày.

1.1 Ý Nghĩa Cụ Thể

Khi tìm hiểu sâu hơn, “搥” không chỉ mang một nghĩa đơn giản. Nó còn thể hiện những sắc thái biểu cảm trong văn nói hoặc văn viết, chẳng hạn như sự mắng mỏ, trách móc hoặc thậm chí là sự khâm phục khi nói về một hành động mạnh mẽ nào đó.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ “搥”

Từ “搥” thường xuất hiện trong các cấu trúc câu đơn giản nhưng mang lại hiệu quả trong việc biểu đạt cảm xúc và ý tưởng.

2.1 Cách Sử Dụng Từ Trong Câu

Trong tiếng Trung, “搥” có thể được sử dụng như một động từ, thường đứng ở vị trí trung tâm của câu. Ví dụ:

  • 他用拳头搥了桌子。 (Tā yòng quántóu chuí le zhuōzi.) – Anh ấy đã đập tay vào bàn.
  • 她搥了门。 (Tā chuí le mén.) – Cô ấy đã đập cửa.

2.2 Thiết Lập Câu Với Nhiều Thì Thời

Từ “搥” có thể được sử dụng trong nhiều thì khác nhau như quá khứ, hiện tại hoặc tương lai phụ thuộc vào ngữ cảnh của câu:

  • 昨天他搥了墙。 (Zuótiān tā chuí le qiáng.) – Hôm qua anh ấy đã đập vào tường.
  • 明天我会搥门。 (Míngtiān wǒ huì chuí mén.) – Ngày mai tôi sẽ đập cửa. cấu trúc ngữ pháp

3. Ví Dụ Cụ Thể Về Câu Có Từ “搥”

3.1 Ví Dụ Sử Dụng Trong Đời Sống

Dưới đây là một số ví dụ khác mà bạn có thể tham khảo:

  • 他搥了桌子表示不满。 (Tā chuí le zhuōzi biǎoshì bùmǎn.) – Anh ấy đập bàn để thể hiện sự không hài lòng.
  • 学生们在玩的时候,常常搥纸球。 (Xuéshēngmen zài wán de shíhòu, chángcháng chuí zhǐ qiú.) – Học sinh thường đập bóng giấy khi chơi.

3.2 Trong Văn Chương chuí

Không chỉ trong giao tiếp hàng ngày, từ “搥” cũng xuất hiện trong các tác phẩm văn học, thể hiện sự mạnh mẽ và quyết đoán của nhân vật:

他搥出了自己的信仰。 (Tā chuí chū le zìjǐ de xìnyǎng.) – Anh ấy đã đập ra niềm tin của chính mình.

4. Kết Luận

Từ “搥” (chuí) không chỉ là một từ vựng thông thường mà còn là một phần quan trọng trong việc giao tiếp hàng ngày của người nói tiếng Trung. Việc hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong ngôn ngữ này.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo