Trong tiếng Trung, 搭檔 (dā dǎng) là một từ thường gặp, chỉ những người cùng nhau làm việc hoặc hỗ trợ lẫn nhau trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng 搭檔 trong câu.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 搭檔
搭檔 (dā dǎng) được cấu thành từ hai phần:
- 搭 (dā): có nghĩa là “kết hợp”, “đồng hành”.
- 檔 (dǎng): mang nghĩa là “bạn”, “người hỗ trợ”.
Do đó, 搭檔 có thể được dịch là “bạn đồng hành” hoặc “người hỗ trợ”. Từ này thường dùng để diễn tả mối quan hệ hợp tác, sự đồng hành trong công việc hoặc cuộc sống.
Ví Dụ Về Câu Sử Dụng 搭檔
Dưới đây là một số câu điển hình sử dụng 搭檔, giúp bạn nắm rõ hơn cách dùng từ này:
- 我们是工作上的搭档。
(Wǒmen shì gōngzuò shàng de dāng.) – Chúng tôi là những người bạn làm việc cùng nhau. - 他是我最好的搭档。
(Tā shì wǒ zuì hǎo de dāng.) – Anh ấy là người bạn đồng hành tốt nhất của tôi. - 在这次比赛中,她和我搭档。
(Zài zhè cì bǐsài zhōng, tā hé wǒ dāng.) – Trong cuộc thi lần này, cô ấy và tôi đã là đối tác.
Lợi Ích Của Việc Nắm Bắt Ý Nghĩa Và Cách Sử Dụng Từ 搭檔
Nắm vững cách sử dụng từ 搭檔 sẽ giúp bạn trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là khi bạn cần nói về sự hợp tác và mối quan hệ đồng sự. Đây là một từ rất hữu ích trong môi trường làm việc và học tập.
Kết Luận
搭檔 (dā dǎng) không chỉ là một từ vựng mà còn là một khái niệm liên quan đến việc hỗ trợ và hợp tác. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này trong thực tế.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn