DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

搭訕 (dā shàn) Là gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ

Những Điều Cần Biết Về 搭訕

Từ 搭訕 (dā shàn) trong tiếng Trung mang nghĩa là “cà khịa”, “bắt chuyện” hay “tán tỉnh”. Đây là một thuật ngữ thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp không chính thức, đặc biệt trong các tình huống gặp gỡ thiếu thân quen. Hành động này có thể liên quan đến việc tìm cách kết nối, làm quen hoặc thể hiện sự quan tâm đến ai đó.搭訕

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 搭訕

Trong ngữ pháp tiếng Trung, 搭訕 là một động từ, do đó nó thường được sử dụng trong các câu miêu tả hành động nói chuyện hoặc tương tác với người khác. Cấu trúc ngữ pháp cơ bản khi sử dụng 搭訕 thường như sau:

  • Chủ ngữ + 搭訕 + Tân ngữ
  • Ví dụ: 他想搭訕她 (Tā xiǎng dā shàn tā) – Anh ấy muốn tán tỉnh cô ấy.

Các Ví Dụ Thực Tế Với 搭訕

Dưới đây là một số câu ví dụ có chứa từ 搭訕, giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng:

  1. 在派对上,他尝试搭訕一个女孩。
    (Zài pàiduì shàng, tā chángshì dā shàn yīgè nǚhái.)
    – Tại bữa tiệc, anh ấy đã cố gắng bắt chuyện với một cô gái.
  2. 我觉得他在搭訕我。
    (Wǒ juéde tā zài dā shàn wǒ.)
    – Tôi cảm thấy anh ấy đang tán tỉnh tôi.
  3. 搭訕并不容易,需要一些勇气。
    (Dā shàn bìng bù róngyì, xūyào yīxiē yǒngqì.)
    – Bắt chuyện không phải là điều dễ dàng, cần một chút can đảm.

Kết Luận

Từ 搭訕 (dā shàn) không chỉ là một thuật ngữ thú vị mà còn phản ánh một phần trong văn hóa giao tiếp hàng ngày của người Trung Quốc. Hiểu rõ cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong các tình huống giao tiếp, đặc biệt là khi muốn làm quen với người khác.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566 nghĩa của搭訕
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo