1. Khái Niệm Về搶劫 (qiǎng jié)
搶劫 (qiǎng jié) là từ tiếng Trung có nghĩa là “cướp” hoặc “cướp bóc”. Đây là một thuật ngữ được sử dụng phổ biến trong các tình huống liên quan đến tội phạm, thể hiện hành vi chiếm đoạt tài sản của người khác bằng vũ lực hoặc đe dọa.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 搶劫
2.1. Phân Tích Cấu Trúc
Từ “搶劫” bao gồm hai ký tự:
搶 (qiǎng) có nghĩa là “cướp đi” hoặc “giành lấy” và
劫 (jié) có nghĩa là “cướp bóc”.
Khi kết hợp với nhau, chúng tạo thành một cụm từ thể hiện hành vi cướp đoạt tài sản.
2.2. Quy Tắc Ngữ Pháp
Cấu trúc câu thường gặp với từ “搶劫” có thể là:
主 ngữ + 搶劫 + Đối tượng.
Ví dụ: “Hắn đã cướp túi xách của cô ấy.” (他抢劫了她的手提包.)
3. Ví Dụ Sử Dụng Từ 搶劫 Trong Câu
3.1. Câu Ví Dụ
- 昨天晚上,街上发生了一起搶劫案。(Zuótiān wǎnshàng, jiē shàng fāshēngle yīqǐ qiǎngjié àn.) – Tối qua, đã xảy ra một vụ cướp trên phố.
- 他经过银行时,看到有人在进行搶劫。(Tā jīngguò yínháng shí, kàn dào yǒurén zài jìnxíng qiǎngjié.) – Anh ấy đã thấy có người đang thực hiện một vụ cướp khi đi qua ngân hàng.
- 警方在搶劫后迅速展开调查。(Jǐngfāng zài qiǎngjié hòu xùnsù zhǎnkāi diàochá.) – Cảnh sát đã nhanh chóng mở cuộc điều tra sau vụ cướp.
4. Kết Luận
搶劫 (qiǎng jié) không chỉ đơn thuần là một từ ngữ mà còn phản ánh những vấn đề xã hội nghiêm trọng liên quan đến an ninh và tội phạm. Việc hiểu rõ ngữ nghĩa và cấu trúc sử dụng của từ này giúp bạn nắm bắt tốt hơn các văn bản tiếng Trung, đặc biệt là trong các bối cảnh liên quan đến pháp luật và xã hội.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn