DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

搶救 (qiǎng jiù) Là gì? Khám Phá Ý Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp

Từ “搶救” (qiǎng jiù) trong tiếng Trung mang nhiều ý nghĩa sâu sắc và thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp của từ này cùng với ví dụ minh họa cụ thể.

1. Ý Nghĩa của Từ 搶救 (qiǎng jiù)

Trong tiếng Trung, “搶救” (qiǎng jiù) có nghĩa là “cứu giúp một cách khẩn cấp”. Từ này thường được dùng trong các tình huống cần cứu chữa, cứu người hay giải cứu khỏi một tình huống nguy hiểm. Tùy thuộc vào ngữ cảnh, “搶救” có thể ám chỉ từ việc chữa bệnh cho một người ốm nặng đến việc cứu tài sản trong một vụ hỏa hoạn.

1.1. Phân Tích Thành Phần

Từ “搶救” bao gồm hai thành phần:

  • 搶 (qiǎng): có nghĩa là “đoạt lấy” hoặc “lấy đi một cách nhanh chóng”.
  • 救 (jiù): có nghĩa là “cứu” hoặc “giúp đỡ”.

Khi kết hợp lại, “搶救” đề cập đến hành động cứu giúp khẩn cấp bằng cách nỗ lực nhanh chóng.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 搶救

Trong tiếng Trung, cấu trúc ngữ pháp có sự khác biệt so với tiếng Việt, và từ “搶救” được sử dụng theo những cách khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh.

2.1. Cách Sử Dụng

Từ “搶救” thường được sử dụng như một động từ. Có thể kết hợp nó với các danh từ khác để nhấn mạnh đối tượng được cứu giúp. Ví dụ:

  • 搶救生命 (qiǎng jiù shēng mìng): cứu sống
  • 搶救財產 (qiǎng jiù cái chǎn): cứu tài sản

2.2. Ví Dụ Câu

Dưới đây là một số ví dụ câu sử dụng từ “搶救”:

  1. 醫生在搶救病人。 (Yīshēng zài qiǎngjiù bìngrén) – Bác sĩ đang cứu sống bệnh nhân.
  2. 消防隊員正在搶救被困在火災中的居民。 (Xiāofáng duìyuán zhèngzài qiǎngjiù bèi kùn zài huǒzāi zhōng de jūmín) – Lính cứu hỏa đang cứu giúp cư dân bị mắc kẹt trong vụ hỏa hoạn.
  3. 我們必須搶救這個庇護所。 (Wǒmen bìxū qiǎngjiù zhège bìhù suǒ) – Chúng ta phải cứu giúp nơi này.

3. Ứng Dụng Thực Tế

Từ “搶救” không chỉ xuất hiện trong các tình huống cấp cứu, mà còn được dùng trong các lĩnh vực khác như kinh tế, chính trị hay môi trường. Ví dụ, trong bối cảnh kinh tế, người ta thường nói đến việc “搶救經濟” (qiǎng jiù jīngjì) nghĩa là cứu nền kinh tế.

3.1. Ví Dụ Ứng Dụng trong Kinh Tế

Dưới đây là một vài ví dụ trong bối cảnh kinh tế:

  • 政府正在採取措施來搶救經濟。 (Zhèngfǔ zhèngzài cǎiqǔ cuòshī lái qiǎngjiù jīngjì) – Chính phủ đang thực hiện các biện pháp để cứu nền kinh tế.
  • 這家公司需要搶救。 (Zhè jiā gōngsī xūyào qiǎngjiù) – Công ty này cần được cứu giúp.

4. Kết Luận

Từ “搶救” mang trong mình ý nghĩa sâu sắc về việc cứu giúp khẩn cấp trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ y tế cho đến kinh tế. Khả năng sử dụng từ này trong nhiều ngữ cảnh cho thấy sự đa dạng và phong phú của ngôn ngữ Trung Quốc.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/搶救
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo