Định Nghĩa 撞击 (zhuàngjī)
撞击 (zhuàngjī) trong tiếng Trung có nghĩa là “va chạm”, “đụng mạnh”. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến sự va đập, tổn thương do lực tác động.
Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 撞击
撞击 là một từ ghép bao gồm hai phần: 撞 (zhuàng) nghĩa là “đâm” và 击 (jī) nghĩa là “đánh”. Cấu trúc này cho thấy hành động của việc gây ra lực tác động mạnh.
Ngữ Cảnh Và Ứng Dụng Của 撞击
Từ 撞击 thường được sử dụng trong các lĩnh vực như kỹ thuật, thể thao hoặc trong các tình huống mô tả sự va chạm. Dưới đây là một số ví dụ minh họa cụ thể.
Ví Dụ 1: Trong Kỹ Thuật
Trong lĩnh vực kỹ thuật, 撞击 được sử dụng để mô tả hiện tượng va chạm giữa các thiết bị hoặc thành phần máy móc.
我们需要评估机器在撞击条件下的性能。
(Wǒmen xūyào pínggū jīqì zài zhuàngjī tiáojiàn xià de xìngnéng.)
Chúng ta cần đánh giá hiệu suất của máy dưới điều kiện va chạm.
Ví Dụ 2: Trong Thể Thao
轰动的游戏中往往会发生激烈的撞击。
(Hōngdòng de yóuxì zhōng wǎngwǎng huì fāshēng jīliè de zhuàngjī.)
Các trận đấu kịch tính thường sẽ xảy ra những va chạm mạnh mẽ.
Ví Dụ 3: Trong Đời Sống Hằng Ngày
路上的汽车发生了撞击事故。
(Lù shàng de qìchē fāshēngle zhuàngjī shìgù.)
Các phương tiện trên đường đã xảy ra tai nạn va chạm.
Kết Luận
Từ 撞击 (zhuàngjī) không chỉ thể hiện hành động va chạm mà còn có vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Việc hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng của từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn