DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

撤退 (chè tuì) Là Gì? Cấu Trúc Ngữ Pháp & 50+ Ví Dụ Thực Tế

撤退 (chè tuì) là thuật ngữ Hán Việt quan trọng trong cả giao tiếp thường ngày lẫn văn bản chuyên ngành. Bài viết này sẽ giải mã toàn diện ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cung cấp 50+ ví dụ thực tế giúp bạn sử dụng thành thạo từ vựng này.

1. 撤退 (chè tuì) Là Gì? Giải Nghĩa Chi Tiết

1.1 Định nghĩa cơ bản

撤退 (chè tuì) là động từ Hán Việt mang nghĩa: rút lui, rút quân, triệt thoái. Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh:

  • Quân sự: Chỉ hành động rút lui có trật tự của quân đội
  • Kinh doanh: Miêu tả việc rút khỏi thị trường
  • Đời sống: Diễn tả sự rút lui khỏi tình huống nào đó

1.2 Nguồn gốc từ nguyên

Phân tích bộ thủ:

  • 撤 (chè): Bộ thủ 扌(手) + chữ triệt 徹 → nghĩa gốc “rút đi, dẹp bỏ”
  • 退 (tuì): Bộ thủ ⻍(辵) + chữ thoái 退 → nghĩa “lui lại, rút về”

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Với 撤退

2.1 Các dạng kết hợp phổ biến

Cấu trúc Ví dụ Dịch nghĩa
从…撤退 从战场撤退 Rút lui từ chiến trường
被迫撤退 军队被迫撤退 Quân đội buộc phải rút lui

3. 50+ Ví Dụ Minh Họa Thực Tế

3.1 Trong quân sự

敌军在黎明前撤退了 → Quân địch đã rút lui trước bình minh

3.2 Trong kinh doanh

公司决定撤退东南亚市场 → Công ty quyết định rút khỏi thị trường Đông Nam Á

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566 cấu trúc ngữ pháp 撤退
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo