DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

播放 (bò fàng) Là gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Sử Dụng

1. Ý Nghĩa Của 播放 (bò fàng)

Từ 播放 (bò fàng) trong tiếng Trung có nghĩa là “phát“, thường được sử dụng trong ngữ cảnh phát video, âm thanh hoặc các phương tiện truyền thông khác. Từ này diễn tả hành động bắt đầu chơi hoặc phát một nội dung nào đó.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của 播放

Cấu trúc ngữ pháp của từ 播放 tương đối đơn giản. Từ này bao gồm hai ký tự:

2.1 Ký Tự Đầu Tiên – 播

Ký tự này có nghĩa là “phát”, “truyền” hoặc “bào chế”. Nó thể hiện hành động đưa cái gì đó vào một dạng khác, trong nhiều trường hợp là truyền thông hoặc âm thanh.

2.2 Ký Tự Thứ Hai – 放

Ký tự này có nghĩa là “để”, “cho phép” hoặc “thả”. Khi kết hợp với ký tự 播, nó tạo ra nghĩa cho hành động phát lại.

3. Cách Sử Dụng 播放 Trong Câu

Khi sử dụng 播放 trong câu, người dùng thường nói đến việc phát video, âm nhạc hay một nội dung nào đó. Dưới đây là một số ví dụ cụ thể:

3.1 Ví Dụ 1播放

我喜欢播放音乐。 (Wǒ xǐhuān bò fàng yīnyuè.) – Tôi thích phát nhạc.

3.2 Ví Dụ 2

请播放这部电影。 (Qǐng bò fàng zhè bù diànyǐng.) – Xin hãy phát bộ phim này.

3.3 Ví Dụ 3

他在播放一个视频。 (Tā zài bò fàng yí ge shìpín.) – Anh ấy đang phát một video.

4. Kết Luận

播放 (bò fàng) là một từ quan trọng và phổ biến trong ngôn ngữ tiếng Trung, được sử dụng rộng rãi trong các ngữ cảnh liên quan đến truyền thông và giải trí. Sự kết hợp giữa hai ký tự 播 và 放 tạo ra nghĩa rõ ràng và dễ hiểu cho người học.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo