DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

撰寫真實: Khám Phá Định Nghĩa và Cấu Trúc Ngôn Ngữ

1. 寫實 (xiě shí) Là gì?

Trong tiếng Trung, 寫實 (xiě shí) có nghĩa là “thực tế” hoặc “tả thực”. Từ này được sử dụng để chỉ những điều phản ánh đúng sự thật, không qua chỉnh sửa hay phóng đại. Nó thường được dùng trong văn học, nghệ thuật và ngữ cảnh mô tả sự thật một cách chính xác.

2. Cấu trúc Ngữ pháp của từ 寫實

2.1. Phân tích cấu trúc từ

Từ 寫實 bao gồm hai thành phần:

  • 寫 (xiě): Có nghĩa là “viết”, hoạt động ghi lại thông tin, ý tưởng.
  • 實 (shí): Có nghĩa là “thực tế”, đại diện cho sự thật, điều chân thực.

Ghép lại, 寫實 mang ý nghĩa “viết về sự thật”, thể hiện tính chính xác và trung thực trong mô tả.

2.2. Cách sử dụng trong câu

Trong tiếng Trung, bạn có thể sử dụng 寫實 trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Cấu trúc ngữ pháp cơ bản khi sử dụng từ này như sau:

  • Chủ ngữ + 寫實 + Đối tượng.

3. Ví dụ sử dụng từ 寫實 trong câu

3.1. Ví dụ thực tế

Dưới đây là một vài ví dụ về cách sử dụng từ 寫實 trong câu:

  1. 這部電影很寫實,讓觀眾感受到真實的生活。
    (Zhè bù diànyǐng hěn xiě shí, ràng guānzhòng gǎn shòu dào zhēn shí de shēnghuó.)
    “Bộ phim này rất thực tế, khiến khán giả cảm nhận được cuộc sống chân thực.”
  2. 作家的筆觸寫實,讓故事更加動人。
    (Zuòjiā de bǐchù xiě shí, ràng gùshì gèng jiā dòngrén.)
    “Bút pháp của tác giả thực tế, khiến câu chuyện trở nên hấp dẫn hơn.”
  3. 他的畫作非常寫實,能夠捕捉到生活中的細節。
    (Tā de huàzuò fēicháng xiě shí, nénggòu bǔzhuō dào shēnghuó zhōng de xìjié.)
    “Tác phẩm hội họa của anh ấy rất thực tế, có khả năng bắt được các chi tiết trong cuộc sống.”

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 寫實0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội ngữ pháp tiếng Trung
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo