撼動 Là Gì?
Từ “撼動” (hàn dòng) trong tiếng Trung nghĩa là “khiến được rung động” hoặc “chuyển động mạnh mẽ”. Từ này được sử dụng để chỉ những hiện tượng hoặc cảm xúc mọi thứ bị ảnh hưởng đến mức độ lớn, từ vật lý đến tâm lý.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 撼動
Cấu trúc của từ “撼動” bao gồm hai ký tự:
- 撼 (hàn): có nghĩa là rung chuyển hoặc chuyển động.
- 動 (dòng): có nghĩa là di chuyển hoặc chuyển động.
Hai ký tự này ghép lại tạo nên một ý nghĩa mạnh mẽ về sự chuyển động hoặc rung động do một tác động nào đó.
Ngữ Pháp Sử Dụng 撼動
撼動 là một động từ kết hợp. Khi sử dụng trong câu, phụ thuộc vào ngữ cảnh mà người nói có thể thêm các thành phần khác để hoàn thiện ý nghĩa.
Ví Dụ Sử Dụng 撼動
1. Ví dụ trong tiếng Trung
撼動的音樂令我感動。
Phiên âm: Hàn dòng de yīn yuè lìng wǒ gǎn dòng.
Dịch nghĩa: Âm nhạc rung động ấy làm tôi cảm động.
2. Ví dụ trong một ngữ cảnh khác
這部電影撼動了每一位觀眾的心。
Phiên âm: Zhè bù diàn yǐng hàn dòng le měi yī wèi guān zhòng de xīn.
Dịch nghĩa: Bộ phim này đã rung động trái tim của mỗi khán giả.
Kết Luận
Từ “撼動” không chỉ đơn thuần là một từ ngữ, mà còn chứa đựng nhiều ý nghĩa sâu sắc trong ngữ cảnh sử dụng. Việc hiểu rõ cấu trúc và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn trong tiếng Trung.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn