1. Giới thiệu về từ 擁擠 (yǒng jǐ)
Từ 擁擠 (yǒng jǐ) trong tiếng Trung có nghĩa là “đông đúc” hoặc “chen chúc”. Đây là một từ mô tả tình trạng không gian chật chội, nơi có nhiều người hoặc vật chồng chéo lên nhau.
2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 擁擠
2.1. Phân tích cấu trúc từ
Từ 擁擠 gồm có hai phần:
- 擁 (yǒng): có nghĩa là ôm, giữ chặt.
- 擠 (jǐ): có nghĩa là chen chúc, tạo thành đám đông.
Khi kết hợp lại, 擁擠 thể hiện một trạng thái khi mà nhiều người hoặc vật nằm chồng lên nhau trong không gian hạn chế.
2.2. Cách sử dụng trong câu
Từ 擁擠 thường được sử dụng để mô tả về tình huống đông đúc, như trong giao thông, nơi công cộng, hoặc trong các sự kiện lớn.
3. Đặt câu và lấy ví dụ có từ 擁擠
3.1. Ví dụ 1
在高峰时段,地铁往往会非常擁擠。
Phiên âm: Zài gāofēng shíduàn, dìtiě wǎngwǎng huì fēicháng yǒng jǐ.
Dịch nghĩa: Vào giờ cao điểm, tàu điện ngầm thường rất đông đúc.
3.2. Ví dụ 2
这个地方在周末总是擁擠不堪。
Phiên âm: Zhège dìfāng zài zhōumò zǒng shì yǒng jǐ bù kān.
Dịch nghĩa: Nơi này cuối tuần lúc nào cũng đông đúc không chịu nổi.
4. Kết luận
Từ 擁擠 (yǒng jǐ) không chỉ đơn thuần là một từ ngữ mô tả sự đông đúc, mà nó còn mang lại cảm giác chân thực về những tình huống trong cuộc sống mà mỗi chúng ta đều đã trải nghiệm. Sự hiểu biết về cấu trúc từ và ý nghĩa của nó sẽ giúp bạn nâng cao kỹ năng giao tiếp trong tiếng Trung.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ


CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn