DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

擁立 (yǒng lì) Là Gì? Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Sử Dụng

Trong tiếng Trung, từ 擁立 (yǒng lì) mang ý nghĩa cụ thể và có cấu trúc sử dụng thú vị đáng để tìm hiểu. Bài viết này sẽ phân tích sâu về nghĩa, cấu trúc ngữ pháp, cách sử dụng trong câu và cũng sẽ đưa ra một số ví dụ minh họa cụ thể.

1. 擁立 (yǒng lì) Là Gì?

Từ 擁立 được dịch là “ủng hộ” hoặc “dựng lên”, thường được sử dụng trong các bối cảnh chính trị hoặc xã hội khi một nhóm hoặc cá nhân ủng hộ việc chọn lựa ai đó cho một vị trí lãnh đạo hay chức vụ.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 擁立

Cấu trúc ngữ pháp của từ 擁立 tương đối rõ ràng. Nó được tạo thành từ hai phần:

  • 擁 (yǒng): nghĩa là “ôm”, “bao quanh”, “ủng hộ”.
  • 立 (lì): nghĩa là “đứng”, “dựng”, “thiết lập”.

Ngữ nghĩa tổng thể của từ có thể hiểu là “ấm áp lên” hoặc “đứng lên dưới sự ủng hộ”, thể hiện việc một cá nhân hoặc nhóm nào đó được chọn lựa hoặc nhân sự nào đó được ủng hộ mạnh mẽ.

2.1 Cách Dùng Trong Câu

Khi sử dụng từ 擁立, người nói thường phải định rõ đối tượng của sự ủng hộ. Câu có thể mang hình thức như sau:

  • 他被大家擁立為新領導者。 (Tā bèi dàjiā yǒnglì wèi xīn lǐngdǎo zhě.) – Anh ấy đã được mọi người ủng hộ làm lãnh đạo mới.
  • 這個候選人受到廣泛擁立。 (Zhège hòuxuǎn rén shòudào guǎngfàn yǒnglì.) – Ứng viên này nhận được sự ủng hộ rộng rãi.

3. Ví Dụ Sử Dụng Từ 擁立

Dưới đây là một số ví dụ cụ thể sử dụng từ 擁立:

  • 在選舉中,他的政策得到了不少人的擁立。 sử dụng擁立
    (Zài xuǎnjǔ zhōng, tā de zhèngcè dédàole bù shǎo rén de yǒnglì.) – Trong cuộc bầu cử, chính sách của anh ấy đã nhận được sự ủng hộ của không ít người.
  • 這位候選人好像得到了大多數人的擁立。
    (Zhè wèi hòuxuǎn rén hǎoxiàng dédàole dà duōshù rén de yǒnglì.) – Người ứng cử này dường như đã nhận được sự ủng hộ của đa số mọi người.

4. Khả Năng Ứng Dụng Của Từ 擁立 Trong Giao Tiếp

Từ 擁立 không chỉ sử dụng trong văn viết mà còn xuất hiện nhiều trong giao tiếp hàng ngày hoặc trong các cuộc thảo luận chính trị. Đây là một từ có tính chuyên môn cao, vì vậy người học tiếng Trung nên nắm vững để có thể đi sâu vào nội dung các bài viết hoặc cuộc trò chuyện liên quan đến chính trị.

5. Kết Luận

Từ 擁立 (yǒng lì) mang nhiều ý nghĩa phong phú và cấu trúc ngữ pháp rõ ràng, là một từ quan trọng để mô tả sự ủng hộ trong bối cảnh khác nhau. Việc hiểu và sử dụng thành thạo từ này sẽ giúp ích rất nhiều cho người học tiếng Trung trong việc giao tiếp cũng như nâng cao vốn từ vựng của mình.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website:  sử dụng擁立https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo