DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

操控 (cāokòng) Là Gì? Tìm Hiểu Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Minh Họa

1. Định Nghĩa Từ操控 (cāokòng)

Từ 操控 (cāokòng) trong tiếng Trung có nghĩa là “điều khiển”, “kiểm soát”. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh công nghệ, quản lý, và điều khiển tàu, máy móc. Nó diễn tả quá trình tác động để có thể điều chỉnh hoặc thao túng một đối tượng nào đó, từ vật lý đến tâm lý.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ操控

2.1. Phân Tích Cấu Trúc

操控 được tạo thành từ hai ký tự:

  1. (cāo): có nghĩa là “thao tác”, “điều khiển”.
  2. (kòng): có nghĩa là “kiểm soát”, “chế ngự”.

Khi kết hợp lại, chúng diễn tả hành động điều khiển và kiểm soát một cách tổng thể và hợp lý.

2.2. Ngữ Pháp và Cách Sử Dụng

Từ 操控 thường được sử dụng như một động từ trong câu, theo cấu trúc: 主語 + 操控 + 直接賓語 (Chủ ngữ + động từ操控 + tân ngữ).

3. Ví Dụ Minh Họa

3.1. Ví dụ đơn giản

– 我们需要更好地 操控 这个设备。

(Wǒmen xūyào gèng hǎo de cāokòng zhège shèbèi.)

Dịch: Chúng ta cần điều khiển thiết bị này tốt hơn.

3.2. Ví dụ trong ngữ cảnh công nghệ

– 在这个软件中,用户可以操控所有的功能。

(Zài zhège ruǎnjiàn zhōng, yònghù kěyǐ cāokòng suǒyǒu de gōngnéng.)

Dịch: Trong phần mềm này, người dùng có thể kiểm soát tất cả các chức năng.

3.3. Ví dụ trong ngữ cảnh quản lý

– 作为经理,你必须操控团队的工作。 nghĩa của操控

(Zuòwéi jīnglǐ, nǐ bìxū cāokòng tuánduì de gōngzuò.)

Dịch: Là một quản lý, bạn phải điều khiển công việc của đội ngũ.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội cāokòng
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo