1. Khái Niệm Về Từ 擔保
Từ 擔保 (dān bǎo) trong tiếng Trung có nghĩa là “đảm bảo” hay “bảo lãnh”. Đây là một từ quan trọng thường được sử dụng trong các tình huống pháp lý, tài chính và thương mại. Khi một bên đảm bảo cho một bên khác về sự thực hiện hợp đồng hoặc nghĩa vụ, họ sẽ sử dụng từ này để thể hiện sự cam kết của mình.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 擔保
Từ 擔保 có thể được sử dụng như một động từ hoặc danh từ trong câu. Cấu trúc ngữ pháp chính của từ này bao gồm:
- Động từ: 擔保 + đối tượng (cái mà bạn đảm bảo)
- Danh từ: 擔保 + về (cái gì đó)
Ví dụ về cấu trúc động từ: 擔保 với đối tượng
中介公司擔保買賣合同的合法性。
(Công ty môi giới bảo đảm tính hợp pháp của hợp đồng mua bán.)
Ví dụ về cấu trúc danh từ: 擔保 về một vấn đề cụ thể
他需要擔保以確認貸款。
(Anh ta cần bảo lãnh để xác nhận khoản vay.)
3. Đặt Câu và Lấy Ví Dụ Có Từ 擔保
Dưới đây là một số ví dụ câu sử dụng từ 擔保 để bạn dễ dàng hình dung:
Ví dụ 1
我們的律師擔保所有文件都是有效的。
(Luật sư của chúng tôi đảm bảo rằng tất cả các tài liệu là hợp lệ.)
Ví dụ 2
這筆交易沒有擔保,所以我們需要格外小心。
(Giao dịch này không có bảo lãnh, vì vậy chúng ta cần phải cẩn thận hơn.)
Ví dụ 3
我可以擔保你會喜歡這個計劃。
(Tôi có thể đảm bảo bạn sẽ thích kế hoạch này.)
4. Kết Luận
Tóm lại, từ 擔保 (dān bǎo) là một từ quan trọng trong tiếng Trung, mang lại nhiều ý nghĩa và ứng dụng. Việc nắm rõ cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp và đọc hiểu các tài liệu liên quan.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ


CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn