DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

擔心 (dānxīn) là gì? Cách dùng từ “lo lắng” trong tiếng Trung chuẩn Đài Loan

Trong tiếng Trung Đài Loan, 擔心 (dānxīn) là từ vựng quan trọng diễn tả cảm xúc lo lắng, bất an. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của 擔心, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan đến từ này.

1. 擔心 (dānxīn) nghĩa là gì?

Từ 擔心 (dānxīn) trong tiếng Trung phồn thể (được sử dụng tại Đài Loan) có nghĩa là “lo lắng”, “băn khoăn” hoặc “không yên tâm” về một vấn đề nào đó.

1.1. Phân tích từng chữ Hán

  • 擔 (dān): Mang, gánh vác
  • 心 (xīn): Trái tim, tâm trí

Khi kết hợp, 擔心 mang nghĩa “gánh nặng trong lòng” – chính là cảm giác lo lắng.

2. Cách đặt câu với 擔心

2.1. Câu đơn giản

我擔心明天的考試。(Wǒ dānxīn míngtiān de kǎoshì) – Tôi lo lắng về bài kiểm tra ngày mai.

2.2. Câu phức tạp

媽媽擔心我一個人在國外生活不習慣。(Māmā dānxīn wǒ yīgè rén zài guówài shēnghuó bù xíguàn) – Mẹ lo lắng tôi một mình sống ở nước ngoài không quen.

3. Cấu trúc ngữ pháp với 擔心

3.1. Cấu trúc cơ bản

Chủ ngữ + 擔心 + Tân ngữ

Example: 他擔心他的健康。(Tā dānxīn tā de jiànkāng) – Anh ấy lo lắng về sức khỏe của mình.

3.2. Dùng với 會 (huì)

Chủ ngữ + 擔心 + 會 + Động từ

Example: 我擔心會遲到。(Wǒ dānxīn huì chídào) – Tôi lo sẽ đến muộn.

3.3. Dạng phủ định

Chủ ngữ + 不 + 擔心 + Tân ngữ

Example: 你不必擔心這個問題。(Nǐ bùbì dānxīn zhège wèntí) – Bạn không cần lo lắng về vấn đề này.

4. Cách phân biệt 擔心 với các từ đồng nghĩa

擔心 (dānxīn) thường dùng cho lo lắng thông thường, trong khi 憂慮 (yōulǜ) mang sắc thái lo âu nặng nề hơn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline:  học tiếng Trung Đài Loan0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội đặt câu với 擔心

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo