1. Khái Niệm Về 擬定 (nǐ dìng)
擬定 (nǐ dìng) là một động từ trong tiếng Trung, có nghĩa là “lên kế hoạch”, “dự thảo” hoặc “đề xuất”. Trong các tình huống giao tiếp, từ này thường được sử dụng khi nói đến việc xây dựng một đề xuất hoặc kế hoạch nào đó một cách chi tiết và rõ ràng.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của 擬定
2.1. Cấu Trúc Cơ Bản
Cấu trúc ngữ pháp của 擬定 thường được sử dụng trong câu với các thành phần chính như sau:
- Chủ ngữ + 擬定 + Đối tượng (kế hoạch / nội dung)
Ví dụ: 我们拟定了一份计划。(Wǒmen nǐ dìngle yī fèn jìhuà.) – Chúng tôi đã lập một kế hoạch.
2.2. Các Hình Thức Biến Đổi
擬定 có thể xuất hiện dưới nhiều hình thái khác nhau trong câu. Khi sử dụng trong thì hiện tại, quá khứ hay tương lai, bạn cần chú ý thay đổi các từ khóa đi kèm:
- 現在式: 擬定 (nǐ dìng)
-
Quá khứ: 擬定了 (nǐ dìngle)
- Tương lai: 会擬定 (huì nǐ dìng)
3. Ví Dụ Sử Dụng 擬定 Trong Câu
3.1. Ví Dụ Thực Tế
Dưới đây là một số câu ví dụ có sử dụng từ 擬定 để bạn dễ hiểu hơn:
- 我们已经擬定了下个月的活动安排。(Wǒmen yǐjīng nǐ dìngle xià gè yuè de huódòng ānpái.) – Chúng tôi đã lên kế hoạch cho hoạt động của tháng sau.
- 请大家擬定一个合理的预算。(Qǐng dàjiā nǐ dìng yī gè hélǐ de yùsuàn.) – Xin mọi người đề xuất một ngân sách hợp lý.
4. Những Lưu Ý Khi Dùng 擬定
Khi sử dụng từ 擬定 trong giao tiếp hoặc viết, cần chú ý đến ngữ cảnh và đối tượng của câu. 擬定 thường được dùng trong môi trường chuyên nghiệp hoặc học thuật, thể hiện tính cầu toàn và rõ ràng.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn