Từ khóa chính trong bài viết này là 擱下 (gē xià), một từ ngữ trong tiếng Trung có ý nghĩa đặc biệt. Trong phần dưới đây, chúng ta sẽ cùng nhau phân tích nghĩa, cấu trúc ngữ pháp của từ cũng như đưa ra các ví dụ cụ thể để giúp người học hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ này.
擱下 (gē xià) – Ý nghĩa và Cấu trúc ngữ pháp
1. Ý nghĩa của từ 擱下 (gē xià)
Từ 擱下 (gē xià) có thể được hiểu là “đặt xuống” hoặc “bỏ xuống”. Đây là một động từ được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, mang ý nghĩa diễn tả hành động đặt một vật gì đó xuống một vị trí nào đó.
2. Cấu trúc ngữ pháp của 擱下
Cấu trúc ngữ pháp của từ 擱下 đơn giản và dễ hiểu. Trong câu, 擱下 thường được sử dụng theo dạng: Đối tượng + 擱下 + địa điểm. Ví dụ, nếu bạn muốn nói “đặt quyển sách xuống bàn”, bạn sẽ nói là “把书擱下桌子”。
Cách sử dụng 擱下 trong câu
3. Ví dụ sử dụng cụ thể
- 把手機擱下吧!(Bǎ shǒujī gē xià ba!) – Hãy đặt điện thoại xuống đi!
- 他把行李擱下了。(Tā bǎ xínglǐ gē xià le.) – Anh ấy đã đặt hành lý xuống.
- 你可以把這個文件擱下後再來。(Nǐ kěyǐ bǎ zhège wénjiàn gē xià hòu zài lái.) – Bạn có thể đặt tài liệu này xuống rồi quay lại sau.
4. Đặt câu với 擱下 và tình huống sử dụng
擱下 thường được dùng trong các tình huống hàng ngày, khi bạn muốn yêu cầu ai đó đặt một vật gì đó xuống. Việc sử dụng từ này tạo ra sự rõ ràng trong giao tiếp, giúp truyền đạt chính xác ý muốn của người nói.
Kết luận
Thông qua bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về từ 擱下 (gē xià), bao gồm ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng trong câu. Hy vọng rằng những thông tin này sẽ hữu ích đối với việc học tiếng Trung của bạn.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn