DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

擴建 (kuò jiàn) Là gì? Hiểu về cấu trúc và ứng dụng trong tiếng Trung

1. 擴建 (kuò jiàn) Nghĩa Là Gì?

擴建 (kuò jiàn) là một từ trong tiếng Trung, có nghĩa là “mở rộng và xây dựng”. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh xây dựng, quy hoạch đô thị và phát triển cơ sở hạ tầng. Cụ thể,擴建 có thể chỉ các hoạt động như mở rộng diện tích của một tòa nhà, xây dựng thêm các hạng mục mới cho một công trình đã tồn tại.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 擴建

2.1 Phân Tích Cấu Trúc

Cấu trúc ngữ pháp của từ 擴建 gồm hai phần:

  • 擴 (kuò): có nghĩa là ‘mở rộng’.
  • 建 (jiàn): có nghĩa là ‘xây dựng’.

Khi kết hợp lại, 两 từ này tạo thành khái niệm về việc mở rộng hay bổ sung vào một công trình xây dựng.

2.2 Cách Dùng Trong Câu

擴建 được sử dụng như một động từ trong câu. Cấu trúc câu có thể là:

  • Chủ ngữ + 擴建 + Tân ngữ

Ví dụ: 我們計劃擴建這棟大樓。 (Chúng tôi dự định mở rộng tòa nhà này).

3. Ví Dụ Cụ Thể Với Từ 擴建

3.1 Ví dụ trong giao tiếp hàng ngày擴建

1. 我們的公司要開始擴建新辦公室。(Công ty của chúng tôi sẽ bắt đầu mở rộng văn phòng mới.)

2. 這個城市的交通系統需要擴建。(Hệ thống giao thông của thành phố này cần được mở rộng.)

3.2 Ví dụ trong văn bản chính thức

1. 在未來五年內,公司計劃擴建其工廠以提高生產能力。(Trong năm năm tới, công ty lên kế hoạch mở rộng nhà máy của mình để tăng cường khả năng sản xuất.)

2. 市政府已經批准擴建公共設施的計劃。(Chính phủ thành phố đã phê duyệt kế hoạch mở rộng các cơ sở công cộng.)

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo