DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

擺明 (bǎi míng) Là gì? Hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng

1. Giới thiệu về 擺明 (bǎi míng)

擺明 (bǎi míng) là một từ tiếng Trung có ý nghĩa đặc biệt. Từ này thường được dùng để chỉ sự công khai, rõ ràng, hay minh bạch của một sự việc. Khi sử dụng từ này, người nói muốn nhấn mạnh rằng thông tin hoặc tình huống nào đó là quá rõ ràng đến mức không cần tranh luận thêm.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 擺明

Cấu trúc ngữ pháp của từ 擺明 rất đơn giản nhưng lại mang nhiều ý nghĩa sâu sắc. Từ này được cấu thành từ hai ký tự:

  • 擺 (bǎi): có nghĩa là “đặt” hoặc “bày” ra.
  • 明 (míng): có nghĩa là “sáng” hoặc “minh bạch”.

Khi kết hợp lại, 擺明 (bǎi míng) mang nghĩa là “đặt ra một cách rõ ràng” hoặc “minh bạch hóa” một vấn đề nào đó.

3. Đặt câu và ví dụ có từ 擺明

Dưới đây là một số ví dụ sử dụng từ 擺明 trong câu:

  • Ví dụ 1: 這件事已經擺明了,大家都知道是誰的錯。 (Zhè jiàn shì yǐjīng bǎimíng le, dàjiā dōu zhīdào shì shéi de cuò.)
    “Việc này đã được rõ ràng, mọi người đều biết ai là người sai.”
  • Ví dụ 2: 她擺明不想參加這次聚會。 (Tā bǎimíng bùxiǎng cānjiā zhè cì jùhuì.)
    “Cô ấy rõ ràng không muốn tham gia buổi họp mặt này.”
  • Ví dụ 3: 擺明這是一個不公平的比賽。 (Bǎi míng zhè shì yīgè bù gōngpíng de bǐsài.)
    “Rõ ràng đây là một cuộc thi không công bằng.”

4. Kết luận

擺明 (bǎi míng) là một từ khóa quan trọng trong tiếng Trung, giúp người học có thêm hiểu biết về cách diễn đạt sự rõ ràng, minh bạch trong giao tiếp. Qua bài viết này, hy vọng bạn đã hiểu rõ về ý nghĩa và cách sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ từ vựng

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo