Từ 擺 (bǎi) là một từ vựng quan trọng trong tiếng Trung với nhiều nghĩa và cách sử dụng đa dạng. Bài viết này sẽ giải đáp chi tiết 擺 nghĩa là gì, cách đặt câu có chứa từ 擺 và cấu trúc ngữ pháp của từ này.
1. 擺 (bǎi) nghĩa là gì?
1.1. Nghĩa cơ bản của từ 擺
Từ 擺 (bǎi) có các nghĩa chính sau:
- Động từ: Sắp xếp, bày biện (摆桌子 – bǎi zhuōzi: bày bàn)
- Động từ: Lắc, vẫy (摆手 – bǎi shǒu: vẫy tay)
- Danh từ: Cái lắc, con lắc (钟摆 – zhōngbǎi: con lắc đồng hồ)
- Động từ: Thể hiện, phô trương (摆阔 – bǎi kuò: khoe khoang)
1.2. Phân biệt 擺 với các từ đồng nghĩa
擺 thường bị nhầm lẫn với:
- 放 (fàng): Đặt, để (mang tính tạm thời)
- 排 (pái): Xếp hàng (theo thứ tự)
2. Cách đặt câu với từ 擺
2.1. Câu ví dụ với nghĩa “sắp xếp, bày biện”
- 妈妈正在摆餐具。(Māmā zhèngzài bǎi cānjù) – Mẹ đang bày bát đĩa.
- 商店里摆满了新商品。(Shāngdiàn lǐ bǎi mǎnle xīn shāngpǐn) – Cửa hàng bày đầy hàng mới.
2.2. Câu ví dụ với nghĩa “lắc, vẫy”
- 他摆了摆手表示不同意。(Tā bǎile bǎi shǒu biǎoshì bù tóngyì) – Anh ấy vẫy tay tỏ ý không đồng ý.
- 小狗高兴地摆着尾巴。(Xiǎo gǒu gāoxìng de bǎi zhe wěiba) – Chú cún vui vẻ vẫy đuôi.
3. Cấu trúc ngữ pháp của từ 擺
3.1. Cấu trúc cơ bản
Chủ ngữ + 摆 + Tân ngữ
Ví dụ: 我摆花 (Wǒ bǎi huā) – Tôi bày hoa
3.2. Cấu trúc với bổ ngữ
摆 + 得/不 + Bổ ngữ
Ví dụ: 摆得整齐 (Bǎi dé zhěngqí) – Bày rất ngăn nắp
3.3. Cấu trúc trong câu liên động
摆 + Động từ 2
Ví dụ: 摆出来看 (Bǎi chūlái kàn) – Bày ra xem
4. Lưu ý khi sử dụng từ 擺
- Khi dùng với nghĩa “bày biện”, thường đi với danh từ chỉ đồ vật
- Khi dùng với nghĩa “lắc”, thường đi với bộ phận cơ thể
- Trong văn nói thường dùng dạng 摆一下 (bǎi yīxià) – lắc một cái
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn