DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

攀 (pān) Là gì? Cấu trúc ngữ pháp và ví dụ sử dụng từ 攀

1. Tìm hiểu về từ 攀 (pān)

Từ 攀 (pān) trong tiếng Trung có nghĩa là “leo”, “trèo” hoặc chỉ hành động vươn lên, chinh phục một cái gì đó. Đây là một từ có nhiều sự liên tưởng đến nỗ lực, vượt qua thử thách trong cuộc sống. Ví dụ, trong ngữ cảnh thể thao, 攀 có thể chỉ việc leo núi hay leo cây.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 攀

2.1. Phân tích cấu tạo từ 攀

Từ 攀 được cấu thành từ hai phần chính: 亻 (nhân) và 攀, trong đó 亻 chỉ đến con người, biểu thị một hành động do con người thực hiện. Việc hiểu cấu thành này giúp người học nắm rõ hơn về ngữ nghĩa của từ.

2.2. Các từ ghép liên quan đến 攀

  • 攀岩 (pān yán): leo núi
  • 攀登 (pān dēng): trèo lên, leo lên
  • 攀爬 (pān pá): hành động trèo, vươn lên

3. Đặt câu và ví dụ có từ 攀

3.1. Ví dụ trong câu đơn giản

他正在攀岩。 (Tā zhèngzài pān yán) – Anh ấy đang leo núi.

3.2. Ví dụ trong câu phức tạp

每个人都希望在生活中攀登更高的峰巅。 (Měi gè rén dōu xīwàng zài shēnghuó zhōng pāndēng gèng gāo de fēngdiān) – Mỗi người đều mong muốn trong cuộc sống có thể trèo lên đỉnh cao hơn.

3.3. Sử dụng từ 攀 trong ngữ cảnh

Để thành công trong sự nghiệp, bạn cần phải攀 (pān) lên những vị trí cao hơn, không ngừng nỗ lực và cố gắng.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung” từ vựng tiếng Trung
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo