1. Khái Niệm Về Từ攔 (lán)
Từ攔 (lán) trong tiếng Trung có nghĩa là “cản trở” hoặc “ngăn chặn”. Nó thường được sử dụng để chỉ một hành động hoặc tình trạng mà ai đó cố gắng ngăn lại hoặc đẩy lùi một thứ gì đó. Đây là một từ khá phổ biến trong các văn bản, hội thoại hàng ngày và có thể được thấy trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ攔
Từ攔 (lán) có thể được sử dụng trong cả câu đơn và câu phức. Dưới đây là cấu trúc ngữ pháp cơ bản của từ này:
2.1. Câu Đơn
Cấu trúc câu đơn với攔 thường có dạng như sau:
Chủ ngữ + 攔 (lán) + Đối tượng + Động từ
Ví dụ: 我攔不住他。 (Wǒ lán bù zhù tā.) – Tôi không ngăn được anh ấy.
2.2. Câu Phức
Câu phức với攔 có thể kết hợp với các từ khác để tạo nghĩa phức tạp hơn:
Chủ ngữ + 攔 (lán) + Đối tượng + Động từ + 其他补充信息 (Thông tin bổ sung khác)
Ví dụ: 他在门口攔住了我。 (Tā zài ménkǒu lán zhùle wǒ.) – Anh ấy đã ngăn tôi lại ở cửa.
3. Ví Dụ Sử Dụng攔 Trong Câu
3.1. Ví Dụ 1
警察攔住了嫌疑犯。 (Jǐngchá lán zhùle xiányífàn.) – Cảnh sát đã ngăn chặn nghi phạm.
3.2. Ví Dụ 2
我们无法攔住时间的流逝。 (Wǒmen wúfǎ lán zhù shíjiān de liúshì.) – Chúng ta không thể ngăn chặn sự trôi chảy của thời gian.
3.3. Ví Dụ 3
这个方案无法攔住这个问题。 (Zhège fāng’àn wúfǎ lán zhù zhège wèntí.) – Kế hoạch này không thể ngăn chặn vấn đề này.
4. Tổng Kết
Từ攔 (lán) là một từ quan trọng trong tiếng Trung, thường được sử dụng để diễn tả hành động ngăn chặn hay cản trở. Việc hiểu rõ cấu trúc và cách sử dụng từ này trong câu sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong việc học tiếng Trung.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn