Tổng Quan Về Từ攜手 (xī shǒu)
Trong tiếng Trung, 攜手 (xī shǒu) mang nghĩa là “nắm tay”, “hợp tác” hoặc “đồng hành”. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống nói về sự chung sức, hợp lực giữa hai hoặc nhiều bên để đạt được một mục tiêu chung. Ở đây, chúng ta sẽ đi sâu vào cấu trúc ngữ pháp, cách dùng và những ví dụ thực tế với từ này.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ攜手
Cấu Thành Của攜手
Từ 攜手 được tạo thành từ hai phần:
- 攜 (xī): có nghĩa là “mang”, “cầm, nắm”.
- 手 (shǒu): có nghĩa là “tay”.
攜手 khi kết hợp lại mang ý nghĩa “nắm tay”, đồng thời biểu thị ý tưởng về sự kết hợp và hợp tác.
Cách Sử Dụng攜手 Trong Câu
Khi sử dụng 攜手 trong câu, người nói có thể chỉ ra rằng hai bên cùng chung tay với nhau để hoàn thành một nhiệm vụ hoặc đạt được tiếng nói chung. Cấu trúc câu thường gặp là:
Chủ ngữ + 攜手 + Động từ + Tân ngữ
Ví Dụ Cụ Thể Với Từ攜手
Ví Dụ 1: Hợp Tác Giữa Hai Bên
我们应该携手合作,共同推动项目的发展。
(Chúng ta nên hợp tác với nhau, cùng nhau thúc đẩy sự phát triển của dự án.)
Ví Dụ 2: Tình Bạn
好朋友应该携手面对生活的挑战。
(Những người bạn tốt nên cùng nắm tay đối mặt với thách thức trong cuộc sống.)
Ví Dụ 3: Tình Yêu
他们决定携手走过人生的每一个阶段。
(Họ quyết định nắm tay nhau đi qua từng giai đoạn của cuộc đời.)
Kết Luận
Như vậy, 攜手 (xī shǒu) không chỉ đơn thuần nghĩa là “nắm tay”, mà còn mang ý nghĩa sâu sắc về sự hợp tác và đồng hành trong các mối quan hệ xã hội, từ tình bạn, tình yêu đến sự hợp tác trong công việc. Việc hiểu rõ về cấu trúc và cách sử dụng từ ngữ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn