DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

攤位 (tān wèi) Là gì? Cấu trúc ngữ pháp và Ví dụ trong giao tiếp

Giới thiệu về攤位 (tān wèi)

攤位 (tān wèi) là một từ tiếng Trung, thường dùng để chỉ một khu vực hoặc chỗ đứng được thiết lập để bày bán, giới thiệu hàng hóa, đồ ăn, hoặc dịch vụ. Những khu vực này thường được tìm thấy tại các chợ đêm, hội chợ hoặc các sự kiện ngoài trời.

Cấu trúc ngữ pháp của từ攤位

Từ攤位 (tān wèi) được phân tích như sau:

  • 攤 (tān): Có nghĩa là ‘bày hàng’, ‘trưng bày’.
  • 位 (wèi): Có nghĩa là ‘vị trí’, ‘chỗ đứng’. giao tiếp tiếng Trung

Khi kết hợp lại,攤位 (tān wèi) phát âm là ‘tān wèi’, nghĩa là ‘chỗ bày hàng’, tức là một vị trí được ấn định dùng để bày bán hoặc giới thiệu sản phẩm.

Ví dụ sử dụng攤位 trong câu

Ví dụ 1:

在夜市上,有很多攤位賣着美食。

(Tại chợ đêm, có rất nhiều攤位 (tān wèi) bán đồ ăn ngon.)

Ví dụ 2:

我想去那個攤位買一些手工藝品。

(Tôi muốn đến攤位 (tān wèi) đó để mua một số đồ thủ công.)

Ví dụ 3:

今天的市場有新攤位出現。

(Hôm nay, thị trường có攤位 (tān wèi) mới xuất hiện.)

Kết luận

Từ攤位 (tān wèi) không chỉ đơn giản là một từ mà còn phản ánh một phần văn hóa ẩm thực đường phố và thương mại lưu động của các nước nói tiếng Trung. Việc sử dụng từ này đúng cách trong giao tiếp hàng ngày sẽ giúp bạn tương tác tốt hơn với người bản xứ.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/ ngữ pháp
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM攤位

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo