DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

攤 (tān) Là gì? Hiểu rõ về Cấu trúc Ngữ pháp và Ví dụ

Trong tiếng Trung, từ 攤 (tān) là một từ khá phổ biến, nhưng không phải ai cũng hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng của nó. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá chi tiết về từ này, cấu trúc ngữ pháp của nó cũng như một số ví dụ thực tiễn để bạn có thể ứng dụng trong giao tiếp hàng ngày.

Các khái niệm cơ bản về từ 攤 (tān)

Ý nghĩa của từ 攤 (tān)

Từ 攤 (tān) có nghĩa là “bày bán”, “trưng bày”. Nó thường được sử dụng để chỉ các hoạt động bày bán hàng hóa ngoài chợ, hoặc trên đường phố, nơi người ta có thể mua sắm các sản phẩm thiết yếu.

Phát âm và ký tự Hán tàn ngữ pháp

攤 được phát âm là tān, trong văn viết tiếng Trung, ký tự này được hình thành từ hai phần: “攤” (với chữ “扌” chỉ hành động dùng tay để bày hàng) và “一” (một đường thẳng, thể hiện cho sự đơn giản). Phát âm cũng được sử dụng trong nhiều thành ngữ và cụm từ khác trong tiếng Trung.

Cấu trúc ngữ pháp của từ 攤

Từ 攤 thường được sử dụng trong các câu để diễn tả hành động bày bán hoặc trưng bày hàng hóa. Cấu trúc ngữ pháp chung cho từ này là:

  • 主 ngữ + 攤 + Đối tượng (hàng hóa, sản phẩm) + Địa điểm (nơi bày bán)

Ví dụ minh họa

Dưới đây là một số ví dụ giúp bạn dễ dàng hình dung cách sử dụng từ 攤 trong các tình huống giao tiếp hàng ngày:

  • Câu: 我在街上攤了很多水果。
    Dịch: Tôi đã bày bán rất nhiều trái cây trên đường phố.
  • Câu: 她在夜市攤了小吃。
    Dịch: Cô ấy đã bày bán đồ ăn vặt tại chợ đêm.
  • Câu: 他想攤一些衣服在市场上。
    Dịch: Anh ấy muốn bày bán một số quần áo tại chợ.

Ứng dụng của từ 攤 trong giao tiếp

Từ 攤 không chỉ mang ý nghĩa bày bán mà còn thể hiện hoạt động kinh doanh của một cá nhân hay doanh nghiệp. Người học tiếng Trung có thể sử dụng từ này khi tham gia vào hoạt động thương mại hoặc trong các cuộc hội thoại liên quan đến việc mua sắm.

Những từ liên quan đến 攤

Các từ khác gần nghĩa hoặc liên quan đến 攤 bao gồm:

  • 摊贩 (tān fàn): người bán hàng rong
  • 摆摊 (bǎi tān): bày hàng
  • 摊位 (tān wèi): gian hàng

Địa điểm bày bán hàng hóa phổ biến

Các địa điểm mà từ 攤 thường được sử dụng bao gồm:

  • Chợ đêm (夜市)
  • Chợ truyền thống (传统市场)
  • Đường phố (街道)

Tổng kết

Từ 攤 (tān) mang lại nhiều ý nghĩa và ứng dụng trong cuộc sống hàng ngày. Sử dụng từ này một cách chính xác không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả mà còn thể hiện khả năng ngôn ngữ của bạn trong việc hiểu biết về văn hóa thương mại của Trung Quốc.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo