Từ 攬 (lǎn) không chỉ đơn thuần là một từ vựng trong tiếng Trung, mà nó còn mang trong mình những sắc thái ngữ nghĩa và văn hóa phong phú. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn sâu sắc về từ này, cùng với cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng trong câu.
Các Ý Nghĩa Của Từ 攬 (lǎn)
Từ 攬 có thể hiểu theo nhiều nghĩa khác nhau trong các ngữ cảnh khác nhau:
- Grab/Hold: Thể hiện hành động nắm, giữ hoặc ôm.
- Include: Sử dụng để biểu đạt ý nghĩa bao gồm hoặc bao hàm.
- Control: Diễn tả việc quản lý hoặc điều hành một cái gì đó.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 攬 (lǎn)
Cấu trúc ngữ pháp của từ 攬 có thể được sử dụng theo nhiều cách khác nhau trong câu, thường ghép với các danh từ hoặc động từ cụ thể. Những từ đi kèm phổ biến với 攬 bao gồm:
- 攬住 (lǎnzhu) – giữ chặt
- 攬取 (lǎnqǔ) – thu thập
- 攬抱 (lǎnbào) – ôm lấy
Cách Đặt Câu Với Từ 攬
Dưới đây là một số ví dụ minh họa cách sử dụng 攬 trong câu:
Ví Dụ Sử Dụng 攬
- English: 他攬住了我的手。
- Tiếng Trung: Tā lǎnzhùle wǒ de shǒu.
- Dịch Nghĩa: Anh ấy đã nắm chặt tay tôi.
- English: 我想攬下這筆生意。
- Tiếng Trung: Wǒ xiǎng lǎn xià zhè bǐ shēngyì.
- Dịch Nghĩa: Tôi muốn thực hiện giao dịch này.
Những Lưu Ý Khi Sử Dụng 攬
Khi sử dụng 攬, bạn cần chú ý đến ngữ cảnh và đối tượng mà bạn đang giao tiếp. Việc hiểu rõ nghĩa và cách dùng từ sẽ giúp bạn truyền đạt thông điệp một cách chính xác hơn.
Kết Luận
Từ 攬 (lǎn) là một thành phần đa dạng trong ngôn ngữ Trung Quốc với nhiều ứng dụng khác nhau. Bằng cách nắm vững cách sử dụng từ này, bạn sẽ dễ dàng hơn trong việc giao tiếp và hiểu biết về văn hóa Trung Quốc.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn