DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

支付 (zhī fù) Là Gì? Tất Tần Tật Về Cấu Trúc Ngữ Pháp và Các Ví Dụ Sử Dụng

Trong tiếng Trung, từ 支付 cấu trúc ngữ pháp 支付 (zhī fù) có vai trò quan trọng trong lĩnh vực tài chính và thanh toán. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết về nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ “支付” thông qua các ví dụ cụ thể.

1. Luận Giải Từ支付 (zhī fù)

Từ 支付 gồm có hai ký tự:
 ví dụ 支付 (zhī) có nghĩa là “chi” hoặc “hỗ trợ”,
(fù) có nghĩa là “trả” hoặc “thanh toán”.

Khi kết hợp lại, 支付 mang ý nghĩa là “thanh toán”, “chi trả” cho một món hàng, dịch vụ nào đó.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ支付

Từ 支付 được xem là một động từ trong tiếng Trung, thường được sử dụng trong các tình huống thanh toán hoặc giao dịch tài chính. Cấu trúc ngữ pháp cơ bản của từ này là:

  
S + 支付 + O

Trong đó:

  • S: Chủ ngữ (người hoặc tổ chức thực hiện hành động).
  • 支付: Động từ (hành động thanh toán).
  • O: Tân ngữ (món hàng, dịch vụ được thanh toán).

Ví dụ:

  • Tôi thanh toán hóa đơn.

    我支付了账单。 (Wǒ zhī fùle zhàng dān.)
  • Chúng tôi sẽ thanh toán tiền thuê.

    我们会支付租金。 (Wǒmen huì zhī fù zū jīn.)
  • Họ chưa thanh toán cho dịch vụ này.

    他们还没有支付这项服务。 (Tāmen hái méi yǒu zhī fù zhè xiàng fú wù.)

3. Các Tình Huống Sử Dụng Thực Tế của支付

Từ 支付 không chỉ được sử dụng trong ngữ cảnh thông thường mà còn xuất hiện trong nhiều trường hợp khác nhau, từ thanh toán trực tuyến cho đến thanh toán đơn giản trong cửa hàng.

3.1. Thanh toán trực tuyến

Khi mua sắm qua mạng, người ta thường sử dụng từ 支付. Ví dụ:

Tôi đã thanh toán qua thẻ tín dụng.

我通过信用卡支付了。 (Wǒ tōngguò xìnyòngkǎ zhī fùle.)

3.2. Thanh toán hóa đơn

Trong trường hợp thanh toán hóa đơn hàng tháng, từ này cũng rất hữu ích:

Hãy nhớ thanh toán hóa đơn điện nước đúng hạn.

请记得按时支付水电费。 (Qǐng jì dé àn shí zhī fù shuǐ diàn fèi.)

3.3. Thanh toán trong giao dịch thương mại

Người kinh doanh cũng thường xuyên sử dụng từ 支付:

Công ty chúng tôi thanh toán tiền hàng cho nhà cung cấp.

我们公司支付了供应商的款项。 (Wǒmen gōngsī zhī fùle gōngyìng shāng de kuǎnxiàng.)

4. Kết Luận

Từ 支付 (zhī fù) là một phần quan trọng trong từ vựng tiếng Trung liên quan đến tài chính và thanh toán. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có những hiểu biết sâu sắc hơn về nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này trong các tình huống thực tế.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo