DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

支出 (zhī chū) Là gì? Hiểu rõ về cấu trúc ngữ pháp và ứng dụng thực tiễn

1. Khái Niệm Về 支出 (zhī chū)

支出 (zhī chū) trong tiếng Trung có nghĩa là “chi tiêu” hay “chi phí”. Đây là một thuật ngữ rất phổ biến trong lĩnh vực tài chính và kinh tế, đề cập đến các khoản tiền mà một cá nhân hoặc tổ chức tiêu đi để đáp ứng nhu cầu hoặc đạt được mục tiêu.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 支出

2.1. Phân Tích Cấu Trúc

Từ “支出” được cấu thành từ hai ký tự: 支 (zhī)出 (chū). Ký tự “支” có nghĩa là “hỗ trợ” hoặc “cung cấp”, trong khi “出” có nghĩa là “ra ngoài” hoặc “xuất”. Kết hợp lại, “支出” có thể được hiểu là “sự ra ngoài của tiền bạc”, tức là việc chi tiêu hay tiêu hao tài sản.

2.2. Ngữ Pháp Sử Dụng

Khi sử dụng từ “支出” trong câu, bạn có thể theo cấu trúc sau:

Chủ ngữ + 支出 + Đối tượng + Trạng từ (nếu có)

3. Ví Dụ Cụ Thể Về 支出

3.1. Ví dụ Đơn Giản

我们每月的支出很高。 (Wǒmen měi yuè de zhī chū hěn gāo.)

Ý nghĩa: “Chi tiêu hàng tháng của chúng tôi rất cao.”

3.2. Ví dụ Sử Dụng Trong Kinh Doanh

公司去年的支出比预期多。 (Gōngsī qùnián de zhī chū bǐ yùqí duō.)

Ý nghĩa: “Chi tiêu của công ty năm ngoái cao hơn dự kiến.”

4. Lợi Ích Khi Hiểu Về 支出

Hiểu về từ “支出” không chỉ giúp bạn giao tiếp tốt hơn trong tiếng Trung mà còn là cơ sở để bạn quản lý tài chính cá nhân hoặc doanh nghiệp hiệu quả hơn.

5. Một Số Từ Vựng Liên Quan

Dưới đây là một số từ vựng liên quan đến “支出”:

  • 收入 (shōu rù) – thu nhập
  • 预算 (yù suàn) – ngân sách
  • 债务 (zhài wù) – nợ
  • 节省 (jié shěng) – tiết kiệm

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline:  từ vựng tiếng Trung0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/支出
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo