DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

支配 (zhī pèi) Là Gì? Cấu Trúc Ngữ Pháp Và Cách Sử Dụng Trong Tiếng Trung

1. 支配 (zhī pèi) Là Gì?

支配 (zhī pèi) là một từ ghép trong tiếng Trung, được tạo thành từ hai chữ Hán: 支 (zhī) và 配 (pèi). Từ này có nghĩa là “chi phối”, “điều khiển”, “quản lý” hoặc “kiểm soát”. Trong ngữ cảnh học thuật và đời sống, 支配 thường được sử dụng để diễn tả sự kiểm soát hoặc ảnh hưởng của một chủ thể đối với một đối tượng khác.

2. Phân Tích Cấu Trúc Từ 支配

2.1. Phân Tích Từng Chữ

  • 支 (zhī): Có nghĩa là “nhánh”, “phần”, “chi”
  • 配 (pèi): Có nghĩa là “phối hợp”, “phân phối”, “sắp xếp”

2.2. Cấu Trúc Ngữ Pháp

支配 thường được sử dụng như một động từ trong câu, có thể kết hợp với các thành phần khác để tạo thành cụm động từ hoặc mệnh đề hoàn chỉnh.

3. Cách Sử Dụng Từ 支配 Trong Câu

3.1. Cấu Trúc Cơ Bản

支配 + 对象 (đối tượng)

Ví dụ: 支配市场 (zhī pèi shì chǎng) – Chi phối thị trường

3.2. Các Dạng Kết Hợp Thường Gặp

  • 支配权 (zhī pèi quán) – Quyền chi phối zhī pèi
  • 支配力 (zhī pèi lì) – Sức mạnh chi phối
  • 支配者 (zhī pèi zhě) – Người chi phối

4. Ví Dụ Thực Tế

4.1. Trong Kinh Doanh

这家公司支配着整个市场。
(Zhè jiā gōngsī zhīpèizhe zhěnggè shìchǎng.)
Công ty này chi phối toàn bộ thị trường.

4.2. Trong Giáo Dục

老师不应该完全支配学生的思想。
(Lǎoshī bù yīnggāi wánquán zhīpèi xuéshēng de sīxiǎng.)
Giáo viên không nên hoàn toàn chi phối suy nghĩ của học sinh.

5. Lưu Ý Khi Sử Dụng

  • Tránh sử dụng 支配 trong các tình huống trang trọng hoặc chính thức
  • Cần chú ý đến ngữ cảnh và đối tượng khi sử dụng
  • Kết hợp với các từ bổ nghĩa phù hợp để tăng tính chính xác

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM từ vựng tiếng trung

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo