DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

收入 (shōu rù) là gì? Cách dùng từ 收入 trong tiếng Trung chuẩn Đài Loan

Trong tiếng Trung nói chung và phương ngữ Đài Loan nói riêng, 收入 (shōu rù) là từ vựng quan trọng thuộc chủ đề kinh tế, tài chính cá nhân. Bài viết này sẽ giải đáp chi tiết nghĩa của 收入, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp chuẩn theo văn phong Đài Loan.

1. 收入 (shōu rù) nghĩa là gì?

Từ 收入 trong tiếng Trung phồn thể (được sử dụng tại Đài Loan) có nghĩa là “thu nhập” hoặc “khoản thu”. Đây là danh từ chỉ số tiền hoặc lợi ích vật chất mà cá nhân/tổ chức nhận được từ các hoạt động lao động, kinh doanh hoặc đầu tư.

Ví dụ về nghĩa của 收入:

  • 月收入 (yuè shōu rù): Thu nhập hàng tháng
  • 年收入 (nián shōu rù): Thu nhập hàng năm
  • 固定收入 (gù dìng shōu rù): Thu nhập cố định

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 收入

Từ 收入 thường đóng vai trò là danh từ trong câu và có các cách kết hợp phổ biến sau:

2.1. Cấu trúc cơ bản ngữ pháp tiếng Đài Loan

Chủ ngữ + 有/没有 + 收入

Ví dụ: 他有收入 (Tā yǒu shōu rù) – Anh ấy có thu nhập

2.2. Cấu trúc mô tả thu nhập

收入 + 是 + số tiền

Ví dụ: 我的收入是两万块 (Wǒ de shōu rù shì liǎng wàn kuài) – Thu nhập của tôi là 20 nghìn

2.3. Cấu trúc so sánh

Chủ ngữ 1 + 的 + 收入 + 比 + chủ ngữ 2 + 高/低

Ví dụ: 他的收入比我高 (Tā de shōu rù bǐ wǒ gāo) – Thu nhập của anh ấy cao hơn tôi

3. Đặt câu với từ 收入 trong tiếng Đài Loan

Dưới đây là 10 câu ví dụ sử dụng từ 收入 theo văn phong Đài Loan:

  1. 你的收入够生活吗?(Nǐ de shōu rù gòu shēng huó ma?) – Thu nhập của bạn đủ sống không?
  2. 这份工作的收入很稳定。(Zhè fèn gōng zuò de shōu rù hěn wěn dìng) – Thu nhập từ công việc này rất ổn định
  3. 去年我的收入增加了20%。(Qù nián wǒ de shōu rù zēng jiā le 20%) – Năm ngoái thu nhập của tôi tăng 20%
  4. 在台北生活需要很高的收入。(Zài Táiběi shēng huó xū yào hěn gāo de shōu rù) – Sống ở Đài Bắc cần thu nhập cao
  5. 他没有申报全部收入。(Tā méi yǒu shēn bào quán bù shōu rù) – Anh ta không khai báo toàn bộ thu nhập

4. Phân biệt 收入 và các từ liên quan

Trong tiếng Trung Đài Loan, cần phân biệt 收入 với một số từ gần nghĩa:

Từ vựng Phiên âm Nghĩa Ví dụ
收入 shōu rù Thu nhập (nói chung) 工资是我的主要收入 (Gōng zī shì wǒ de zhǔ yào shōu rù) ngữ pháp tiếng Đài Loan
工资 gōng zī Lương (từ công việc) 我的工资每个月五号发 (Wǒ de gōng zī měi gè yuè wǔ hào fā)

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo