1. Định Nghĩa 收看 (shōukàn)
Từ 收看 (shōukàn) trong tiếng Trung có nghĩa là “xem” hoặc “theo dõi”, thường được sử dụng trong bối cảnh xem truyền hình, video, hoặc các chương trình phát sóng khác. 收 (shōu) có nghĩa là “thu nhận”, còn 看 (kàn) có nghĩa là “nhìn” hoặc “xem”. Khi kết hợp lại, 从 nghĩa là “nhìn nhận từ xa”, tức là tham gia vào việc tiếp nhận thông tin qua một phương tiện nào đó.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của 收看
2.1. Cấu trúc cơ bản
Câu có sử dụng 收看 thường có dạng: Chủ ngữ + 收看 + Tân ngữ. Ví dụ:
2.2. Phân loại câu
- Câu khẳng định:
Tôi xem chương trình này. (我收看这个节目。– Wǒ shōukàn zhège jiémù.)
- Câu phủ định:
Tôi không xem chương trình này. (我不收看这个节目。– Wǒ bù shōukàn zhège jiémù.)
- Câu hỏi: Bạn có xem chương trình này không? (你收看这个节目吗?– Nǐ shōukàn zhège jiémù ma?)
3. Ví Dụ Minh Họa cho Từ 收看
3.1. Ví dụ trong cuộc sống hàng ngày
Trong giao tiếp hàng ngày, 收看 thường được dùng khi nói về việc xem TV hoặc các sự kiện phát trực tiếp. Ví dụ:
今晚上我会收看新闻。
(Jīnwǎn shàng wǒ huì shōukàn xīnwén.)
Dịch: Tối nay tôi sẽ xem tin tức.
3.2. Ví dụ trong môi trường học tập
Có thể sử dụng 收看 trong bối cảnh học tiếng Trung, chẳng hạn:
为了提高我的中文水平,我每天都收看中文视频。
(Wèile tígāo wǒ de zhōngwén shuǐpíng, wǒ měitiān dōu shōukàn zhōngwén shìpín.)
Dịch: Để nâng cao trình độ tiếng Trung của mình, tôi xem video tiếng Trung mỗi ngày.
4. Kết Luận
收看 (shōukàn) là một từ ngữ quen thuộc trong tiếng Trung, thường được sử dụng trong bối cảnh truyền thông và giải trí. Hi vọng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn rõ hơn về cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn