1. 收錄 Là gì?
收錄 (shōu lù) có nghĩa là “thu thập”, “lưu trữ” hay “đưa vào bản danh sách”. Trong bối cảnh học thuật và công nghệ thông tin, từ này thường được sử dụng để chỉ việc đưa tài liệu, thông tin, hay cơ sở dữ liệu vào một hệ thống hay tập hợp nhất định.
2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 收錄
Từ 收錄 (shōu lù) bao gồm hai phần lớn:
- 收 (shōu): có nghĩa là “thu nhận”, “thu hồi”.
- 錄 (lù): có nghĩa là “ghi chép”, “ghi lại”.
Khi kết hợp lại, 收錄 mang ý nghĩa “thu nhận và ghi chép” thông tin nào đó.
3. Cách sử dụng từ 收錄 trong câu
3.1 Ví dụ 1
在这个平台上,我们会收錄所有的用户反馈。
Dịch: Trên nền tảng này, chúng tôi sẽ thu thập tất cả phản hồi của người dùng.
3.2 Ví dụ 2
这本书包含了许多收錄的重要资料。
Dịch: Cuốn sách này bao gồm nhiều tài liệu quan trọng đã được lưu trữ.
3.3 Ví dụ 3
我们的数据库会将所有的报告都收錄起来。
Dịch: Cơ sở dữ liệu của chúng tôi sẽ lưu trữ tất cả các báo cáo.
4. Tại sao nên sử dụng từ 收錄 trong giao tiếp và văn viết?
Sử dụng từ 收錄 giúp thể hiện sự chuyên nghiệp và chính xác trong cách diễn đạt. Khi bạn muốn khẳng định rằng thông tin nào đó đã được thu thập và ghi chép, từ này là một lựa chọn lý tưởng.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn