改革 (gǎi gé) là một từ quan trọng trong tiếng Trung, thường xuất hiện trong các văn bản chính trị, kinh tế và xã hội. Từ này mang ý nghĩa “cải cách”, “đổi mới” hoặc “cải tổ”. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu sâu về ý nghĩa của 改革, cách đặt câu có chứa từ này và cấu trúc ngữ pháp liên quan.
1. Ý nghĩa của từ 改革 (gǎi gé)
改革 (gǎi gé) là một động từ/noun trong tiếng Trung, có nghĩa là:
- Cải cách: Thay đổi hệ thống, chính sách hoặc phương pháp để làm cho tốt hơn
- Đổi mới: Thay thế cái cũ bằng cái mới tiến bộ hơn
- Cải tổ: Sửa đổi toàn diện một hệ thống nào đó
Ví dụ về các lĩnh vực sử dụng 改革:
- 经济改革 (jīngjì gǎigé) – Cải cách kinh tế
- 教育改革 (jiàoyù gǎigé) – Cải cách giáo dục
- 政治改革 (zhèngzhì gǎigé) – Cải cách chính trị
2. Cách đặt câu với từ 改革
2.1. Câu đơn giản với 改革
中国正在进行经济改革。
(Zhōngguó zhèngzài jìnxíng jīngjì gǎigé.)
Trung Quốc đang tiến hành cải cách kinh tế.
2.2. Câu phức tạp hơn
改革开放政策使中国经济快速发展。
(Gǎigé kāifàng zhèngcè shǐ Zhōngguó jīngjì kuàisù fāzhǎn.)
Chính sách cải cách mở cửa đã giúp nền kinh tế Trung Quốc phát triển nhanh chóng.
3. Cấu trúc ngữ pháp của từ 改革
3.1. Khi 改革 là động từ
Cấu trúc: Chủ ngữ + 改革 + Tân ngữ
Ví dụ: 政府改革教育制度。
(Zhèngfǔ gǎigé jiàoyù zhìdù.)
Chính phủ cải cách hệ thống giáo dục.
3.2. Khi 改革 là danh từ
Cấu trúc: [Tính từ] + 改革
Ví dụ: 这项重要改革改变了我们的生活。
(Zhè xiàng zhòngyào gǎigé gǎibiànle wǒmen de shēnghuó.)
Cuộc cải cách quan trọng này đã thay đổi cuộc sống của chúng ta.
4. Các cụm từ thông dụng với 改革
- 改革开放 (gǎigé kāifàng) – Cải cách mở cửa
- 深化改革 (shēnhuà gǎigé) – Đẩy mạnh cải cách
- 改革方案 (gǎigé fāng’àn) – Phương án cải cách
- 改革进程 (gǎigé jìnchéng) – Tiến trình cải cách
5. Bài tập thực hành
Hãy dịch các câu sau sang tiếng Trung sử dụng từ 改革:
- Việt Nam cần cải cách hệ thống giáo dục.
- Cải cách kinh tế mang lại nhiều lợi ích.
- Chúng tôi ủng hộ các chính sách cải cách.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn