攻打 (gōng dǎ) là một động từ quan trọng trong tiếng Trung, đặc biệt thường xuất hiện trong các văn bản lịch sử, quân sự hoặc báo chí. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của từ 攻打, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan đến từ này.
1. 攻打 (gōng dǎ) nghĩa là gì?
1.1. Định nghĩa cơ bản
攻打 (gōng dǎ) có nghĩa là “tấn công”, “đánh chiếm” hoặc “tiến công”. Đây là một động từ thường dùng để miêu tả hành động quân sự.
1.2. Phân tích từng chữ
- 攻 (gōng): có nghĩa là tấn công, công kích
- 打 (dǎ): có nghĩa là đánh, tấn công
Khi kết hợp lại, 攻打 mang nghĩa mạnh hơn, chỉ sự tấn công có chủ đích, quy mô lớn.
2. Cách đặt câu với từ 攻打
2.1. Câu đơn giản
军队攻打敌人的城堡。(Jūnduì gōngdǎ dírén de chéngbǎo) – Quân đội tấn công lâu đài của kẻ thù.
2.2. Câu phức tạp
在历史上,许多国家都曾经攻打过邻国。(Zài lìshǐ shàng, xǔduō guójiā dōu céngjīng gōngdǎ guò línguó) – Trong lịch sử, nhiều quốc gia đã từng tấn công các nước láng giềng.
3. Cấu trúc ngữ pháp của từ 攻打
3.1. Cấu trúc cơ bản
Chủ ngữ + 攻打 + Tân ngữ
Ví dụ: 他们攻打城市。(Tāmen gōngdǎ chéngshì) – Họ tấn công thành phố.
3.2. Kết hợp với trợ từ
Chủ ngữ + 攻打 + 了/过 + Tân ngữ
Ví dụ: 敌人攻打过我们的村庄。(Dírén gōngdǎ guò wǒmen de cūnzhuāng) – Kẻ thù đã từng tấn công làng của chúng tôi.
4. Các từ đồng nghĩa và gần nghĩa
- 攻击 (gōngjī) – tấn công
- 进攻 (jìngōng) – tiến công
- 袭击 (xíjī) – tập kích
5. Lưu ý khi sử dụng từ 攻打
Từ 攻打 thường được dùng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc văn viết, ít dùng trong giao tiếp hàng ngày. Trong văn nói, người ta thường dùng các từ đơn giản hơn như 打 (dǎ) hoặc 攻击 (gōngjī).
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn