DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

放寬 (fàng kuān) Là gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp Và Ví Dụ Sử Dụng

Trong thế giới ngôn ngữ, việc hiểu nghĩa của từ vựng cùng với cấu trúc ngữ pháp là vô cùng quan trọng. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về từ “放寬” (fàng kuān), từ có ý nghĩa ‘nới lỏng’, cùng với cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng trong câu.

1. Ý Nghĩa Của Từ “放寬” (fàng kuān)

Từ “放寬” trong tiếng Trung có nghĩa là ‘nới lỏng’ hoặc ‘giảm bớt’. Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh liên quan đến quy định, chính sách hoặc các giới hạn về mặt vật lý hoặc tinh thần.

1.1. Từ loại và cách phát âm

放 (fàng) có nghĩa là ‘thả’ hoặc ‘đặt’, còn 寬 (kuān) có nghĩa là ‘rộng’ hoặc ‘khoáng đạt’. Khi kết hợp lại, nghĩa của nó biểu thị việc làm cho thứ gì đó trở nên tự do hơn hoặc không còn bị ràng buộc nữa.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của “放寬” (fàng kuān)

Cấu trúc ngữ pháp của “放寬” rất đơn giản. Từ này có thể đứng riêng lẻ hoặc được sử dụng trong các câu với cấu trúc cơ bản như sau:

2.1. Cấu trúc câu cơ bản

Chủ ngữ + 放寬 + Tân ngữ

Ví dụ: 政府 decided to 放寬 移民政策。
(Chính phủ quyết định nới lỏng chính sách di cư.)

2.2. Vị trí trong câu

“放寬” có thể đứng gần chủ ngữ hoặc sau động từ tùy thuộc vào ngữ cảnh. Việc sử dụng từ này trong câu cần chú ý đến cách sắp xếp để đảm bảo ý nghĩa rõ ràng.

3. Ví Dụ Cụ Thể Về Cách Sử Dụng “放寬” (fàng kuān) fàng kuān

Dưới đây là một số ví dụ thực tế để bạn có thể hình dung cách sử dụng từ “放寬”:

3.1. Ví dụ trong ngữ cảnh xã hội

政府决定放寬对外国投资的限制。
(Chính phủ quyết định nới lỏng các hạn chế đầu tư nước ngoài.)

3.2. Ví dụ trong ngữ cảnh gia đình

父母放寬了对孩子的管教。
(Bố mẹ đã nới lỏng sự quản lý đối với con cái.)

4. Lợi Ích Của Việc Hiểu Về “放寬” (fàng kuān)

Việc hiểu rõ về từ “放寬” không chỉ giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Trung mà còn giúp bạn nắm bắt tốt hơn những thông điệp trong các tình huống thực tế, đặc biệt trong các lĩnh vực chính trị và xã hội.

5. Kết Luận

Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn sâu sắc về từ “放寬” (fàng kuān), cấu trúc ngữ pháp cũng như những cách sử dụng từ trong các ngữ cảnh khác nhau. Việc nắm vững từ vựng sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp tiếng Trung và hiểu rõ hơn về văn hóa cũng như xã hội Trung Quốc.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo