Trong tiếng Trung, từ 放映 (fàngyìng) là một từ mang ý nghĩa quan trọng, thường được sử dụng trong lĩnh vực điện ảnh và phát sóng. Chúng ta hãy cùng khám phá ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và các ví dụ sử dụng của từ này qua bài viết dưới đây.
放映 (fàngyìng) – Ý Nghĩa và Sự Thông Dụng
Từ 放映 trong tiếng Trung được dịch sang tiếng Việt là “chiếu” hoặc “phát sóng.” Nó thường được sử dụng để chỉ việc chiếu phim tại rạp hoặc phát sóng chương trình truyền hình. Từ này mang tính chất hành động và là một phần không thể thiếu trong ngành giải trí.
Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 放映
Cấu trúc ngữ pháp của từ 放映 gồm hai thành phần:
- 放 (fàng): có nghĩa là “thả” hay “để lại.”
- 映 (yìng): có nghĩa là “phản chiếu” hay “chiếu sáng.”
Khi kết hợp lại, từ 放映 hình thành một nghĩa hoàn chỉnh là “chiếu” hoặc “phát sóng,” cho thấy hoạt động đưa hình ảnh đến mắt người xem.
Ví Dụ Minh Họa Sử Dụng Từ 放映
Dưới đây là một số câu ví dụ để minh họa cách sử dụng từ 放映 trong đời sống hàng ngày:
Câu Ví Dụ 1
这部电影将在电影院放映。
Dịch: Bộ phim này sẽ được chiếu tại rạp.
Câu Ví Dụ 2
明天晚上电视台将放映一部新剧。
Dịch: Tối mai, đài truyền hình sẽ phát sóng một bộ phim mới.
Câu Ví Dụ 3
放映结束后,观众们都对电影赞不绝口。
Dịch: Sau khi chiếu xong, khán giả đều khen ngợi về bộ phim.
Kết Luận
Từ 放映 (fàngyìng) không chỉ đơn thuần là một từ vựng trong ngôn ngữ tiếng Trung mà còn là một phần quan trọng trong việc truyền tải văn hóa và nghệ thuật. Hi vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về cấu trúc ngữ pháp, ý nghĩa và cách sử dụng của từ 放映 trong các tình huống thực tế.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn