DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

政府 (zhèng fǔ) là gì? Cách dùng từ “政府” trong tiếng Trung chuẩn xác

Trong quá trình học tiếng Trung, đặc biệt là tiếng Trung tại Đài Loan, từ vựng 政府 (zhèng fǔ) là một từ quan trọng thường xuyên xuất hiện trong các văn bản hành chính, tin tức và giao tiếp hàng ngày. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ 政府.

1. 政府 (zhèng fǔ) nghĩa là gì?

政府 (zhèng fǔ) là danh từ trong tiếng Trung có nghĩa là “chính phủ”. Từ này được cấu tạo bởi hai chữ Hán:

  • 政 (zhèng): chính trị, chính sách
  • 府 (fǔ): cơ quan, phủ

Khi kết hợp lại, 政府 chỉ cơ quan quyền lực cao nhất của một quốc gia hoặc khu vực, có chức năng quản lý và điều hành các hoạt động xã hội.

2. Cách đặt câu với từ 政府

2.1. Câu đơn giản với 政府

Ví dụ:

  • 政府发布了新政策。(Zhèngfǔ fābùle xīn zhèngcè) – Chính phủ đã ban hành chính sách mới.
  • 我们信任政府。(Wǒmen xìnrèn zhèngfǔ) – Chúng tôi tin tưởng chính phủ.

2.2. Câu phức tạp hơn zhèng fǔ

Ví dụ:

  • 政府正在采取措施解决环境污染问题。(Zhèngfǔ zhèngzài cǎiqǔ cuòshī jiějué huánjìng wūrǎn wèntí) – Chính phủ đang thực hiện các biện pháp để giải quyết vấn đề ô nhiễm môi trường.
  • 如果政府不改变政策,经济会继续下滑。(Rúguǒ zhèngfǔ bù gǎibiàn zhèngcè, jīngjì huì jìxù xiàhuá) – Nếu chính phủ không thay đổi chính sách, nền kinh tế sẽ tiếp tục suy giảm.

3. Cấu trúc ngữ pháp của từ 政府

3.1. Vị trí trong câu

政府 thường đóng vai trò là chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu:

  • Chủ ngữ: 政府 + động từ → 政府决定 (zhèngfǔ juédìng) – chính phủ quyết định
  • Tân ngữ: động từ + 政府 → 支持政府 (zhīchí zhèngfǔ) – ủng hộ chính phủ

3.2. Kết hợp với các từ khác

政府 thường đi kèm với:

  • Tính từ: 中国政府 (Zhōngguó zhèngfǔ) – chính phủ Trung Quốc
  • Danh từ: 政府官员 (zhèngfǔ guānyuán) – quan chức chính phủ
  • Động từ: 政府批准 (zhèngfǔ pīzhǔn) – chính phủ phê chuẩn

4. Phân biệt 政府 với các từ liên quan

Trong tiếng Trung có một số từ liên quan đến 政府 cần phân biệt:

  • 国家 (guójiā): quốc gia (nghĩa rộng hơn)
  • 机关 (jīguān): cơ quan (nghĩa hẹp hơn) zhèng fǔ
  • 当局 (dāngjú): nhà chức trách (thường dùng trong bối cảnh cụ thể)

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/ nghĩa là gì
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo