DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

政策 (zhèng cè) là gì? Cách dùng từ 政策 trong tiếng Trung chuẩn Đài Loan

Trong tiếng Trung, từ 政策 (zhèng cè) là một thuật ngữ quan trọng thường xuất hiện trong các văn bản hành chính, chính trị và kinh tế. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của từ 政策, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp chuẩn theo tiếng Đài Loan.

1. 政策 (zhèng cè) nghĩa là gì?

Từ 政策 (zhèng cè) trong tiếng Trung có nghĩa là “chính sách”. Đây là từ ghép gồm:

  • 政 (zhèng): chính trị, chính quyền
  • 策 (cè): sách lược, kế hoạch

Khi kết hợp lại, 政策 chỉ các chính sách do chính phủ hoặc tổ chức đưa ra để hướng dẫn hành động.

2. Cách dùng từ 政策 trong câu

2.1. Các ví dụ câu có chứa từ 政策

Dưới đây là 5 câu ví dụ sử dụng từ 政策 trong ngữ cảnh khác nhau:

  1. 政府的新政策受到了民众的欢迎 (Zhèngfǔ de xīn zhèngcè shòudàole mínzhòng de huānyíng) – Chính sách mới của chính phủ được người dân hoan nghênh
  2. 这项政策对公司的发展很重要 (Zhè xiàng zhèngcè duì gōngsī de fāzhǎn hěn zhòngyào) – Chính sách này rất quan trọng đối với sự phát triển của công ty
  3. 我们需要调整经济政策 (Wǒmen xūyào tiáozhěng jīngjì zhèngcè) – Chúng ta cần điều chỉnh chính sách kinh tế
  4. 教育政策的改变会影响很多学生 (Jiàoyù zhèngcè de gǎibiàn huì yǐngxiǎng hěnduō xuéshēng) – Thay đổi chính sách giáo dục sẽ ảnh hưởng đến nhiều học sinh
  5. 他们反对这项移民政策 (Tāmen fǎnduì zhè xiàng yímín zhèngcè) – Họ phản đối chính sách nhập cư này

2.2. Cấu trúc ngữ pháp với từ 政策

Từ 政策 thường được sử dụng trong các cấu trúc sau:

  • Chủ ngữ + 的 + 政策: Biểu thị chính sách thuộc về ai đó

    Ví dụ: 公司的政策 (gōngsī de zhèngcè) – chính sách của công ty
  • Tính từ + 政策: Mô tả tính chất của chính sách

    Ví dụ: 开放政策 (kāifàng zhèngcè) – chính sách mở cửa
  • 政策 + động từ: Diễn tả hành động liên quan đến chính sách

    Ví dụ: 政策改变 (zhèngcè gǎibiàn) – thay đổi chính sách

3. Phân biệt 政策 với các từ liên quan

Trong tiếng Trung có một số từ gần nghĩa với 政策 cần phân biệt:

Từ vựng Phiên âm Nghĩa Ví dụ
政策 zhèng cè Chính sách (tổng thể) 经济政策 (chính sách kinh tế)
方针 fāng zhēn Phương châm, đường lối 教育方针 (phương châm giáo dục)政策
制度 học tiếng Trung zhì dù Chế độ, hệ thống 社会制度 (chế độ xã hội)

4. Cách học từ 政策 hiệu quả

Để ghi nhớ và sử dụng từ 政策 đúng cách:

  • Học theo cụm từ thay vì từ đơn lẻ
  • Đặt câu với các ngữ cảnh khác nhau
  • Đọc báo chí tiếng Trung để thấy cách dùng thực tế
  • Luyện viết các đoạn văn về chủ đề chính sách

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo