DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

故 (gù) là gì? Tìm Hiểu Về Ngữ Pháp Và Ví Dụ Sử Dụng

Từ 故 (gù) trong tiếng Trung mang nhiều ý nghĩa và có cấu trúc ngữ pháp đặc biệt. Để hiểu rõ hơn về từ này, chúng ta sẽ đi khám phá chi tiết ý nghĩa, cách sử dụng và một số ví dụ minh họa nhé.

Ý Nghĩa Của 故 (gù)

Từ 故 (gù) có thể dịch sang tiếng Việt là “vì lý do”, “do”, hoặc “thích hợp”. Nó thường được sử dụng để diễn tả lý do của một hành động hay một tình trạng nào đó. Trong văn bản lịch sử hoặc văn nói, từ này cũng có thể có nghĩa là “cố”, ám chỉ đến cái gì đó đã xảy ra trong quá khứ.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của 故 (gù)

Từ 故 (gù) thường đứng trước các động từ hoặc cụm danh từ để chỉ ra nguyên nhân hoặc lý do cho hành động. Cấu trúc chính là:

故 + Danh từ/Động từ + 呢 (ne)

Trong đó, phần “ne” có thể được sử dụng để tạo câu hỏi nhẹ nhàng hơn về lý do hoặc nguyên nhân.

Các Cách Sử Dụng 故 Trong Câu ví dụ

Dưới đây là một số ví dụ minh họa về cách sử dụng 故 trong câu:

Ví dụ 1

例句: 因为他感冒了,故他今天没有来上课。

Dịch: Bởi vì anh ấy bị cảm, nên hôm nay anh ấy không đến lớp.

Ví dụ 2

例句: 这条新路太拥挤,故我们应该选择另一条。

Dịch: Đường mới này quá đông, vì vậy chúng ta nên chọn con đường khác.

Ví dụ 3

例句: 故事中的英雄因为勇敢而受到尊敬。

Dịch: Anh hùng trong câu chuyện được tôn trọng vì sự dũng cảm của mình.

Kết Luận

Từ 故 (gù) là một từ mang nhiều ý nghĩa trong tiếng Trung và có vai trò quan trọng trong việc biểu đạt lý do, nguyên nhân trong các câu nói. Bằng cách sử dụng từ này một cách chính xác, bạn có thể diễn đạt ý nghĩ của mình một cách rõ ràng hơn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội ngữ pháp

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM tiếng Trung

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo