Trong tiếng Trung Đài Loan, từ 故 (gù) là một từ quan trọng với nhiều lớp nghĩa khác nhau. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ 故 (gù) giúp bạn sử dụng chính xác trong giao tiếp.
1. 故 (gù) Nghĩa Là Gì?
1.1. Các Nghĩa Cơ Bản Của Từ 故
Từ 故 (gù) trong tiếng Trung Đài Loan có những nghĩa chính sau:
- Nguyên nhân, lý do: 原因 (yuányīn), 理由 (lǐyóu)
- Cố ý, có chủ đích: 故意 (gùyì)
- Quá khứ, cũ: 旧的 (jiù de), 过去的 (guòqù de)
- Người đã mất: 已故的 (yǐgù de)
1.2. Phân Biệt 故 (gù) Với Các Từ Đồng Nghĩa
So sánh với các từ tương đồng:
Từ | Nghĩa | Ví Dụ |
---|---|---|
故 (gù) | Nhấn mạnh nguyên nhân sâu xa | 他故去了 (tā gù qùle – anh ấy đã mất) |
因 (yīn) | Nguyên nhân trực tiếp | 因为 (yīnwèi – bởi vì) |
2. Cách Đặt Câu Với Từ 故 (gù)
2.1. Câu Ví Dụ Thông Dụng
Dưới đây là 5 câu mẫu sử dụng từ 故:
- 他故意迟到了 (Tā gùyì chídàole) – Anh ấy cố ý đến muộn
- 这是事故的原因 (Zhè shì shìgù de yuányīn) – Đây là nguyên nhân của tai nạn
- 我故乡在台南 (Wǒ gùxiāng zài táinán) – Quê tôi ở Đài Nam
2.2. Các Cụm Từ Thông Dụng Chứa 故
- 故事 (gùshì) – câu chuyện
- 故乡 (gùxiāng) – quê hương
- 故意 (gùyì) – cố ý
3. Cấu Trúc Ngữ Pháp Với Từ 故
3.1. Cấu Trúc Biểu Đạt Nguyên Nhân
故 + [kết quả]: Dùng để nối nguyên nhân và kết quả
Ví dụ: 他病了,故不能来上班 (Tā bìngle, gù bùnéng lái shàngbān) – Anh ấy bị ốm nên không thể đi làm được
3.2. Cấu Trúc Văn Viết Trang Trọng
因…故…: Thường dùng trong văn bản hành chính
Ví dụ: 因天气恶劣故航班取消 (Yīn tiānqì èliè gù hángbān qǔxiāo) – Do thời tiết xấu nên chuyến bay bị hủy
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn