DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

效果 (xiào guǒ) là gì? Cách dùng và cấu trúc ngữ pháp từ 效果 trong tiếng Trung

Trong quá trình học tiếng Trung, từ 效果 (xiào guǒ) thường xuyên xuất hiện trong cả văn nói và văn viết. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của từ 效果, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan đến từ này.

1. 效果 (xiào guǒ) nghĩa là gì?

Từ 效果 (xiào guǒ) trong tiếng Trung có nghĩa là “hiệu quả”, “kết quả” hoặc “tác dụng”. Đây là một danh từ thường dùng để chỉ kết quả đạt được sau một quá trình hoặc tác dụng của một sự vật, sự việc nào đó.

1.1. Các nghĩa chính của 效果

  • Hiệu quả, kết quả đạt được
  • Tác dụng, ảnh hưởng
  • Hiệu ứng (trong nghệ thuật, công nghệ)

2. Cách đặt câu với từ 效果

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng từ 效果 trong câu:

2.1. Câu đơn giản với 效果

  • 这个学习方法的效果很好。(Zhège xuéxí fāngfǎ de xiàoguǒ hěn hǎo.) – Hiệu quả của phương pháp học này rất tốt.
  • 这种药的效果很明显。(Zhè zhǒng yào de xiàoguǒ hěn míngxiǎn.) – Tác dụng của loại thuốc này rất rõ ràng. nghĩa từ 效果

2.2. Câu phức tạp hơn với 效果

  • 为了提高学习效果,他每天复习两个小时。(Wèile tígāo xuéxí xiàoguǒ, tā měitiān fùxí liǎng gè xiǎoshí.) – Để nâng cao hiệu quả học tập, anh ấy ôn tập hai tiếng mỗi ngày.
  • 这个广告的效果比我们预期的要好。(Zhège guǎnggào de xiàoguǒ bǐ wǒmen yùqī de yào hǎo.) – Hiệu quả của quảng cáo này tốt hơn chúng tôi dự kiến.

3. Cấu trúc ngữ pháp với từ 效果

Từ 效果 thường được sử dụng trong các cấu trúc ngữ pháp sau:

3.1. Cấu trúc 1: Danh từ + 的 + 效果

Diễn tả hiệu quả/tác dụng của một sự vật, sự việc

Ví dụ: 运动的效果 (yùndòng de xiàoguǒ) – hiệu quả của việc tập thể dục

3.2. Cấu trúc 2: Động từ + 效果

Diễn tả hiệu quả của một hành động cấu trúc ngữ pháp 效果

Ví dụ: 学习效果 (xuéxí xiàoguǒ) – hiệu quả học tập

3.3. Cấu trúc 3: 有/没有 + 效果

Diễn tả có/không có hiệu quả

Ví dụ: 这个方法没有效果。(Zhège fāngfǎ méiyǒu xiàoguǒ.) – Phương pháp này không có hiệu quả.

4. Cách phân biệt 效果 với các từ đồng nghĩa

Trong tiếng Trung có một số từ có nghĩa tương tự 效果 như 结果 (jiéguǒ), 成果 (chéngguǒ), 效应 (xiàoyìng). Tuy nhiên, mỗi từ có sắc thái và cách dùng khác nhau.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566 đặt câu với 效果
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo