DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

敏銳 (mǐn ruì) là gì? Cách dùng từ 敏銳 trong tiếng Trung chuẩn xác nhất

Trong hành trình chinh phục tiếng Trung, việc hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng từ vựng là yếu tố then chốt. Bài viết này sẽ phân tích chi tiết về từ 敏銳 (mǐn ruì) – một từ quan trọng trong giao tiếp tiếng Trung và tiếng Đài Loan.

1. 敏銳 (mǐn ruì) nghĩa là gì?

Từ 敏銳 (mǐn ruì) trong tiếng Trung có nghĩa là “nhạy bén”, “sắc sảo” hoặc “tinh tường”. Đây là tính từ dùng để miêu tả khả năng nhận thức, phán đoán nhanh nhạy và chính xác.

1.1. Phân tích từng chữ Hán

  • 敏 (mǐn): Nhanh nhẹn, linh hoạt
  • 銳 (ruì): Sắc bén, nhọn

2. Cách đặt câu với từ 敏銳

2.1. Câu ví dụ cơ bản

他是一个敏锐的观察者。(Tā shì yīgè mǐnruì de guānchá zhě.) – Anh ấy là một người quan sát nhạy bén.

2.2. Câu ví dụ nâng cao

这位记者以敏锐的洞察力著称。(Zhè wèi jìzhě yǐ mǐnruì de dòngchá lì zhùchēng.) – Nhà báo này nổi tiếng với khả năng thấu hiểu sắc sảo.

3. Cấu trúc ngữ pháp của từ 敏銳

3.1. Vị trí trong câu

敏銳 thường đứng trước danh từ hoặc sau động từ “有” (yǒu – có) để bổ nghĩa. câu ví dụ 敏銳

3.2. Các cấu trúc thông dụng

  • 敏锐 + 的 + N: 敏锐的眼光 (mǐnruì de yǎnguāng) – tầm nhìn sắc sảo
  • 有 + 敏锐 + 的 + N: 有敏锐的直觉 (yǒu mǐnruì de zhíjué) – có trực giác nhạy bén

4. Phân biệt 敏銳 với các từ đồng nghĩa

So sánh 敏銳 với 敏感 (mǐngǎn – nhạy cảm) và 灵敏 (língmǐn – linh hoạt) để hiểu rõ sắc thái khác biệt.

5. Ứng dụng thực tế trong giao tiếp

Hướng dẫn cách sử dụng 敏銳 trong các tình huống giao tiếp hàng ngày và môi trường công sở.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM học tiếng Đài Loan

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo