DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

救命 (jiù mìng) Là Gì? Tìm Hiểu Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Sử Dụng

Trong tiếng Trung, câu nói “救命” (jiù mìng) mang ý nghĩa “cứu mạng”. Đây là một trong những cụm từ thể hiện sự khẩn thiết trong việc mong muốn được cứu giúp. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về cấu trúc ngữ pháp của từ “救命”, cũng như cách sử dụng từ này trong các câu cụ thể.

Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 救命

Từ “救命” là một từ ghép, trong đó: tiếng Trung

  • 救 (jiù): động từ, có nghĩa là “cứu”.
  • 命 (mìng): danh từ, có nghĩa là “mạng sống”.

Do đó, khi kết hợp lại, “救命” biểu thị ý nghĩa “cứu mạng sống”, thể hiện tình trạng khẩn cấp và mong mỏi thoát khỏi nguy hiểm.

Đặt Câu Ví Dụ với Từ 救命

Câu Ví Dụ 1

在危机时刻,我喊:“救命!” (Zài wēijī shíkè, wǒ hǎn: “jiù mìng!”)

Dịch: “Trong giây phút khủng hoảng, tôi đã hét lên: ‘Cứu mạng!'”

Câu Ví Dụ 2

他在水里挣扎,叫着:“救命!” (Tā zài shuǐ lǐ zhēngzhá, jiàozhe: “jiù mìng!”)

Dịch: “Anh ta đang vùng vẫy trong nước, kêu lên: ‘Cứu mạng!'”

Câu Ví Dụ 3

如果遇到危险,请大声呼喊:“救命!” (Rúguǒ yù dào wēixiǎn, qǐng dà shēng hūhǎn: “jiù mìng!”)

Dịch: “Nếu bạn gặp nguy hiểm, hãy hét to lên: ‘Cứu mạng!'”

Kết Luận

Từ “救命” (jiù mìng) không chỉ đơn thuần là một cụm từ mà còn mang theo ý nghĩa sâu sắc về sự sống còn và tình người. Việc hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng từ này có thể giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong những tình huống cần thiết.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội tiếng Trung jiù mìng
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo