Trong quá trình học tiếng Trung và tiếng Đài Loan, từ 敘述 (xù shù) thường xuyên xuất hiện trong cả văn nói và văn viết. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ 敘述 giúp bạn sử dụng thành thạo.
1. 敘述 (xù shù) nghĩa là gì?
Từ 敘述 (xù shù) trong tiếng Đài Loan có nghĩa là “trình bày”, “miêu tả” hoặc “kể lại”. Đây là động từ thường dùng để diễn đạt việc thuật lại sự việc, sự kiện một cách có trình tự.
1.1. Phân tích từ nguyên
- 敘 (xù): Trình bày, kể lại
- 述 (shù): Thuật lại, miêu tả
2. Cách đặt câu với từ 敘述
2.1. Câu đơn giản
請你敘述一下昨天發生的事情。
(Qǐng nǐ xùshù yīxià zuótiān fāshēng de shìqíng.)
Xin hãy kể lại sự việc đã xảy ra ngày hôm qua.
2.2. Câu phức tạp
他詳細地敘述了整個事件的過程,讓大家清楚地了解真相。
(Tā xiángxì de xùshùle zhěnggè shìjiàn de guòchéng, ràng dàjiā qīngchǔ dì liǎojiě zhēnxiàng.)
Anh ấy đã trình bày chi tiết toàn bộ quá trình sự việc, giúp mọi người hiểu rõ sự thật.
3. Cấu trúc ngữ pháp của 敘述
3.1. Cấu trúc cơ bản
Chủ ngữ + 敘述 + Tân ngữ
老師敘述了一個有趣的故事。
(Lǎoshī xùshùle yīgè yǒuqù de gùshì.)
Giáo viên kể một câu chuyện thú vị.
3.2. Kết hợp với trạng từ
Chủ ngữ + Trạng từ + 敘述 + Tân ngữ
他清楚地敘述了整個過程。
(Tā qīngchǔ dì xùshùle zhěnggè guòchéng.)
Anh ấy trình bày rõ ràng toàn bộ quá trình.
4. Phân biệt 敘述 với các từ đồng nghĩa
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
敘述 (xù shù) | Trình bày có hệ thống | 敘述事件經過 |
描述 (miáo shù) | Miêu tả chi tiết | 描述風景 |
說明 (shuō míng) | Giải thích rõ | 說明原因 |
5. Bài tập thực hành
Hãy đặt 3 câu sử dụng từ 敘述 trong các ngữ cảnh khác nhau.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn