DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

教學 (Jiào Xué) Là Gì? Cách Dùng Từ 教學 Trong Tiếng Trung Chuẩn Xác

教學 (jiào xué) là một từ vựng quan trọng trong tiếng Trung, đặc biệt trong lĩnh vực giáo dục. Hiểu rõ nghĩa và cách dùng của từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn.

1. 教學 (Jiào Xué) Nghĩa Là Gì?

Từ 教學 (jiào xué) trong tiếng Trung có nghĩa là “giảng dạy” hoặc “giáo dục”. Đây là từ ghép của hai chữ:

  • 教 (jiào): dạy, giáo dục
  • 學 (xué): học, học tập

1.1. Nghĩa Cơ Bản Của 教學

教學 chỉ quá trình truyền đạt kiến thức từ người dạy đến người học, bao gồm cả lý thuyết và thực hành.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 教學

教學 có thể đóng vai trò là danh từ hoặc động từ trong câu: ví dụ câu với 教學

2.1. Khi Là Danh Từ

Ví dụ: 這所學校的教學質量很高 (Zhè suǒ xuéxiào de jiàoxué zhìliàng hěn gāo) – Chất lượng giảng dạy của trường này rất cao. jiào xué nghĩa là gì

2.2. Khi Là Động Từ

Ví dụ: 他教學很認真 (Tā jiàoxué hěn rènzhēn) – Anh ấy giảng dạy rất nghiêm túc. cấu trúc ngữ pháp 教學

3. Ví Dụ Câu Có Chứa Từ 教學

  • 我們學校採用新的教學方法 (Wǒmen xuéxiào cǎiyòng xīn de jiàoxué fāngfǎ) – Trường chúng tôi áp dụng phương pháp giảng dạy mới.
  • 教學相長 (Jiàoxué xiāng zhǎng) – Dạy và học cùng phát triển (thành ngữ).
  • 這位老師的教學方式很特別 (Zhè wèi lǎoshī de jiàoxué fāngshì hěn tèbié) – Cách dạy của giáo viên này rất đặc biệt.

4. Các Từ Liên Quan Đến 教學

Một số từ vựng liên quan thường dùng:

  • 教師 (jiàoshī): giáo viên
  • 教學大綱 (jiàoxué dàgāng): giáo trình
  • 教學設備 (jiàoxué shèbèi): thiết bị giảng dạy

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo