DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

教室 (jiàoshì) là gì? Cách dùng và cấu trúc ngữ pháp từ 教室 trong tiếng Trung

教室 (jiàoshì) là một trong những từ vựng cơ bản và quan trọng khi học tiếng Trung, đặc biệt trong môi trường giáo dục. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của từ 教室, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan.

教室 (jiàoshì) nghĩa là gì?

教室 (jiàoshì) là danh từ trong tiếng Trung, có nghĩa là “lớp học” hoặc “phòng học”. Từ này được cấu tạo bởi hai chữ Hán:

  • 教 (jiào): có nghĩa là “dạy”, “giáo dục”
  • 室 (shì): có nghĩa là “phòng”, “gian phòng”

Khi ghép lại, 教室 mang nghĩa là “phòng dạy học” hay “lớp học”.

Cách dùng từ 教室 trong câu

Ví dụ câu có chứa từ 教室

  • 我们的教室在三楼。(Wǒmen de jiàoshì zài sān lóu.) – Lớp học của chúng tôi ở tầng ba.
  • 教室里有很多学生。(Jiàoshì lǐ yǒu hěnduō xuéshēng.) – Trong lớp học có rất nhiều học sinh.
  • 请保持教室清洁。(Qǐng bǎochí jiàoshì qīngjié.) – Xin hãy giữ gìn vệ sinh lớp học.
  • 明天我们在哪个教室上课?(Míngtiān wǒmen zài nǎge jiàoshì shàngkè?) – Ngày mai chúng ta học ở lớp học nào?
  • 这个教室能容纳50人。(Zhège jiàoshì néng róngnà 50 rén.) – Lớp học này có thể chứa 50 người.

Cấu trúc ngữ pháp với từ 教室

1. Vị trí trong câu

教室 thường đóng vai trò là chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu:

  • Chủ ngữ: 教室很干净。(Jiàoshì hěn gānjìng.) – Lớp học rất sạch sẽ.
  • Tân ngữ: 我们打扫教室。(Wǒmen dǎsǎo jiàoshì.) – Chúng tôi dọn dẹp lớp học.

2. Kết hợp với lượng từ

教室 thường đi kèm với lượng từ “个” (gè):

  • 一个教室 (yī gè jiàoshì) – một lớp học
  • 三个教室 (sān gè jiàoshì) – ba lớp học

3. Kết hợp với phương vị từ

教室 thường kết hợp với các phương vị từ như 里 (lǐ – trong), 外 (wài – ngoài), 前面 (qiánmiàn – phía trước):

  • 教室里 (jiàoshì lǐ) – trong lớp học
  • 教室外 (jiàoshì wài) – ngoài lớp học

Phân biệt 教室 và các từ liên quan

Trong tiếng Trung, có một số từ liên quan đến môi trường học tập cần phân biệt với 教室:

  • 课堂 (kètáng): chỉ không gian học tập mang tính chất buổi học
  • 学校 (xuéxiào): trường học (nghĩa rộng hơn)
  • 教室 (jiàoshì): phòng học cụ thể

Mở rộng từ vựng liên quan đến 教室

Để giao tiếp tốt trong môi trường học đường, bạn nên học thêm các từ vựng liên quan:

  • 黑板 (hēibǎn) – bảng đen
  • 课桌 (kèzhuō) – bàn học
  • 椅子 (yǐzi) – ghế
  • 老师 (lǎoshī) – giáo viên
  • 学生 (xuéshēng) – học sinh

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung” nghĩa là gì
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo