DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

教導 (jiào dǎo) là gì? Cách dùng & cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung chuẩn

教導 (jiào dǎo) là từ vựng quan trọng trong tiếng Trung phồn thể, đặc biệt phổ biến tại Đài Loan. Bài viết này sẽ giải nghĩa chi tiết, hướng dẫn đặt câu và phân tích cấu trúc ngữ pháp của từ 教導.

1. 教導 (jiào dǎo) nghĩa là gì?

Từ 教導 gồm hai chữ Hán:

  • 教 (jiào): dạy, giáo dục
  • 導 (dǎo): hướng dẫn, dẫn dắt

Khi kết hợp, 教導 mang nghĩa “giảng dạy, hướng dẫn, chỉ bảo” một cách có hệ thống.

Ví dụ nghĩa của 教導:

  • Giáo viên 教導 học sinh: Thầy cô giảng dạy học trò
  • Cha mẹ 教導 con cái: Bố mẹ dạy dỗ con cái
  • Huấn luyện viên 教導 vận động viên: HLV hướng dẫn VĐV

2. Cách đặt câu với từ 教導

2.1. Câu đơn giản với 教導

老師教導學生學習中文。 (Lǎoshī jiàodǎo xuéshēng xuéxí zhōngwén.)
Giáo viên dạy học sinh học tiếng Trung.

2.2. Câu phức với 教導

父母應該耐心教導孩子正確的價值觀。 (Fùmǔ yīnggāi nàixīn jiàodǎo háizi zhèngquè de jiàzhíguān.) học tiếng Đài Loan
Bố mẹ nên kiên nhẫn dạy dỗ con cái những giá trị đúng đắn.

3. Cấu trúc ngữ pháp của 教導 jiào dǎo

3.1. Vị trí trong câu

教導 thường đóng vai trò là động từ, đứng sau chủ ngữ và trước tân ngữ.

Công thức: Chủ ngữ + 教導 + Tân ngữ + (Nội dung dạy)

3.2. Kết hợp với trạng từ

教導 thường đi kèm các trạng từ chỉ cách thức:

  • 耐心地教導 (nàixīn de jiàodǎo): dạy dỗ kiên nhẫn
  • 嚴格地教導 (yángé de jiàodǎo): dạy dỗ nghiêm khắc

4. Phân biệt 教導 với các từ tương đồng

Từ vựng Nghĩa Khác biệt
教導 (jiào dǎo) Dạy dỗ có hệ thống Nhấn mạnh quá trình hướng dẫn
教育 (jiào yù) Giáo dục Mang tính học thuật, chính thức hơn

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo